Tỷ giá hối đoái Vàng (XAU) Peso Argentina (ARS)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Vàng sang Peso Argentina là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Vàng = 215 631 311.3260 Peso Argentina
Ngày xấu nhất để đổi từ Vàng sang Peso Argentina là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Vàng = 48 034 273.6487 Peso Argentina
Lịch sử của giá hàng ngày XAU /ARS kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Vàng = 2 156 313.1133 Peso Argentina
tối thiểu trên
1 Vàng = 480 342.7365 Peso Argentina
Date | XAU/ARS |
---|---|
2 064 447.3955 | |
2 107 252.3797 | |
2 101 939.1506 | |
2 156 313.1133 | |
2 067 696.9013 | |
2 047 183.2567 | |
2 045 585.6958 | |
2 035 834.8430 | |
2 068 160.5201 | |
2 021 444.8751 | |
1 938 084.7044 | |
1 860 720.8100 | |
1 842 543.2161 | |
1 852 306.8256 | |
1 785 086.9503 | |
1 707 548.3884 | |
1 687 083.7910 | |
1 678 313.3817 | |
1 678 951.3377 | |
1 676 273.1280 | |
1 660 064.4984 | |
1 679 929.1234 | |
1 652 846.5312 | |
1 673 420.0837 | |
1 652 314.2743 | |
1 627 540.4504 | |
725 476.4352 | |
736 574.0697 | |
723 487.7879 | |
701 042.2192 | |
681 153.3571 | |
691 923.4202 | |
698 419.7712 | |
690 826.5993 | |
671 916.3733 | |
651 974.0329 | |
638 770.0335 | |
670 763.5023 | |
676 970.4184 | |
672 539.6309 | |
678 163.2517 | |
672 379.8910 | |
661 044.8939 | |
667 518.3497 | |
548 480.7892 | |
540 687.5291 | |
529 734.0367 | |
521 705.6125 | |
505 397.5772 | |
495 602.9388 | |
489 123.4624 | |
486 799.3730 | |
483 569.5970 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Vàng XAU | XAU | ARS | 2 086 675.08 Peso Argentina ARS |
2 Vàng XAU | XAU | ARS | 4 173 350.17 Peso Argentina ARS |
3 Vàng XAU | XAU | ARS | 6 260 025.25 Peso Argentina ARS |
4 Vàng XAU | XAU | ARS | 8 346 700.34 Peso Argentina ARS |
5 Vàng XAU | XAU | ARS | 10 433 375.42 Peso Argentina ARS |
10 Vàng XAU | XAU | ARS | 20 866 750.84 Peso Argentina ARS |
15 Vàng XAU | XAU | ARS | 31 300 126.26 Peso Argentina ARS |
20 Vàng XAU | XAU | ARS | 41 733 501.68 Peso Argentina ARS |
25 Vàng XAU | XAU | ARS | 52 166 877.10 Peso Argentina ARS |
100 Vàng XAU | XAU | ARS | 208 667 508.41 Peso Argentina ARS |
500 Vàng XAU | XAU | ARS | 1 043 337 542.05 Peso Argentina ARS |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.