Tỷ giá hối đoái Vàng (XAU) Bảng Nam Sudan (SSP)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Vàng sang Bảng Nam Sudan là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Vàng = 31 604 886.4185 Bảng Nam Sudan
Ngày xấu nhất để đổi từ Vàng sang Bảng Nam Sudan là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Vàng = 23 725 099.0856 Bảng Nam Sudan
Lịch sử của giá hàng ngày XAU /SSP kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Vàng = 316 048.8642 Bảng Nam Sudan
tối thiểu trên
1 Vàng = 237 250.9909 Bảng Nam Sudan
Date | XAU/SSP |
---|---|
298 658.8625 | |
306 184.7694 | |
306 436.9056 | |
316 048.8642 | |
304 602.4706 | |
302 959.6966 | |
303 919.8821 | |
304 025.5328 | |
310 276.8748 | |
304 672.6960 | |
292 962.8093 | |
283 068.2048 | |
281 619.2055 | |
284 448.5554 | |
275 454.8182 | |
264 589.5385 | |
262 637.1303 | |
262 986.3497 | |
263 796.4517 | |
264 590.1412 | |
263 235.9170 | |
267 606.0568 | |
264 540.5395 | |
268 820.9039 | |
267 688.5605 | |
264 138.1589 | |
258 304.6901 | |
264 702.8492 | |
262 531.1232 | |
258 094.5329 | |
253 551.9464 | |
257 497.9162 | |
259 937.7685 | |
257 085.3085 | |
250 018.1861 | |
242 623.8976 | |
237 731.7681 | |
249 616.8828 | |
251 953.7751 | |
250 317.3689 | |
252 402.9527 | |
250 253.7765 | |
246 103.9693 | |
248 483.3222 | |
252 285.2853 | |
255 843.5690 | |
254 597.9103 | |
254 762.9489 | |
250 737.2258 | |
250 268.9294 | |
250 431.7485 | |
254 330.3526 | |
255 312.2906 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Vàng XAU | XAU | SSP | 299 145.17 Bảng Nam Sudan SSP |
2 Vàng XAU | XAU | SSP | 598 290.34 Bảng Nam Sudan SSP |
3 Vàng XAU | XAU | SSP | 897 435.51 Bảng Nam Sudan SSP |
4 Vàng XAU | XAU | SSP | 1 196 580.69 Bảng Nam Sudan SSP |
5 Vàng XAU | XAU | SSP | 1 495 725.86 Bảng Nam Sudan SSP |
10 Vàng XAU | XAU | SSP | 2 991 451.72 Bảng Nam Sudan SSP |
15 Vàng XAU | XAU | SSP | 4 487 177.57 Bảng Nam Sudan SSP |
20 Vàng XAU | XAU | SSP | 5 982 903.43 Bảng Nam Sudan SSP |
25 Vàng XAU | XAU | SSP | 7 478 629.29 Bảng Nam Sudan SSP |
100 Vàng XAU | XAU | SSP | 29 914 517.15 Bảng Nam Sudan SSP |
500 Vàng XAU | XAU | SSP | 149 572 585.75 Bảng Nam Sudan SSP |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.