Bảng Nam Sudan Đồng Việt Nam | 1 SSP = 195.3669 VND |
Bảng Nam Sudan Đô la Mỹ | 1 SSP = 0.0077 USD |
Bảng Nam Sudan Nhân dân tệ | 1 SSP = 0.0546 CNY |
Bảng Nam Sudan Đô la Đài Loan mới | 1 SSP = 0.2493 TWD |
Bảng Nam Sudan Franc Andorran | 1 SSP = 0.0464 ADF |
Bảng Nam Sudan Đồng Peseta của Andora | 1 SSP = 1.1766 ADP |
Bảng Nam Sudan Dirham UAE | 1 SSP = 0.0282 AED |
Bảng Nam Sudan Đồng Afghani của Afghanistan | 1 SSP = 665.1364 AFA |
Bảng Nam Sudan Afghani Afghanistan | 1 SSP = 0.5508 AFN |
Bảng Nam Sudan Old franc Pháp | 1 SSP = 4.6385 AFR |
Bảng Nam Sudan Lek Albania | 1 SSP = 0.7122 ALL |
Bảng Nam Sudan Dram Armenia | 1 SSP = 2.9789 AMD |
Bảng Nam Sudan Guilder Tây Ấn Hà Lan | 1 SSP = 0.0138 ANG |
Bảng Nam Sudan Kwanza Angola | 1 SSP = 6.5753 AOA |
Bảng Nam Sudan Đồng Kwanza Mới của Angola | 1 SSP = 3.0476 AON |
Bảng Nam Sudan Peso Argentina | 1 SSP = 6.8766 ARS |
Bảng Nam Sudan Đồng Schiling Áo | 1 SSP = 0.0973 ATS |
Bảng Nam Sudan Đô la Australia | 1 SSP = 0.0115 AUD |
Bảng Nam Sudan Tiền tệ ở hòa lan Aruban | 1 SSP = 0.0125 AWF |
Bảng Nam Sudan Florin Aruba | 1 SSP = 0.0138 AWG |
Bảng Nam Sudan Đồng Manat của Azerbaijan | 1 SSP = 65.1947 AZM |
Bảng Nam Sudan Manat Azerbaijan | 1 SSP = 0.0131 AZN |
Bảng Nam Sudan Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi | 1 SSP = 0.0138 BAM |
Bảng Nam Sudan Đô la Barbados | 1 SSP = 0.0154 BBD |
Bảng Nam Sudan Taka Bangladesh | 1 SSP = 0.9007 BDT |
Bảng Nam Sudan Đồng Franc Bỉ | 1 SSP = 0.2853 BEF |
Bảng Nam Sudan Đồng Lev Xu của Bun-ga-ri | 1 SSP = 14.0656 BGL |
Bảng Nam Sudan Lev Bulgaria | 1 SSP = 0.0138 BGN |
Bảng Nam Sudan Dinar Bahrain | 1 SSP = 0.0029 BHD |
Bảng Nam Sudan Franc Burundi | 1 SSP = 22.0315 BIF |
Bảng Nam Sudan Đô la Bermuda | 1 SSP = 0.0077 BMD |
Bảng Nam Sudan Đô la Brunei | 1 SSP = 0.0104 BND |
Bảng Nam Sudan Boliviano Bolivia | 1 SSP = 0.0531 BOB |
Bảng Nam Sudan Đồng Cruzado của Braxin | 1 SSP = 108.5718 BRC |
Bảng Nam Sudan Real Braxin | 1 SSP = 0.0403 BRL |
Bảng Nam Sudan Đô la Bahamas | 1 SSP = 0.0077 BSD |
Bảng Nam Sudan Bitcoin | 1 SSP = 0.0000 BTC |
Bảng Nam Sudan Ngultrum Bhutan | 1 SSP = 0.6404 BTN |
Bảng Nam Sudan Pula Botswana | 1 SSP = 0.1052 BWP |
Bảng Nam Sudan Rúp Belarus | 1 SSP = 19.3707 BYR |
Bảng Nam Sudan Đô la Belize | 1 SSP = 0.0155 BZD |
Bảng Nam Sudan Đô la Canada | 1 SSP = 0.0105 CAD |
Bảng Nam Sudan Franc Congo | 1 SSP = 21.4607 CDF |
Bảng Nam Sudan Franc Thụy sĩ | 1 SSP = 0.0069 CHF |
Bảng Nam Sudan Đơn vị Kế toán của Chile | 1 SSP = 0.0003 CLF |
Bảng Nam Sudan Peso Chile | 1 SSP = 7.0468 CLP |
Bảng Nam Sudan Trung Quốc Yuan | 1 SSP = 0.0557 CNH |
Bảng Nam Sudan Peso Colombia | 1 SSP = 29.6132 COP |
Bảng Nam Sudan Colón Costa Rica | 1 SSP = 3.9970 CRC |
Bảng Nam Sudan Peso Cuba có thể chuyển đổi | 1 SSP = 0.0077 CUC |
Bảng Nam Sudan Peso Cuba | 1 SSP = 0.1977 CUP |
Bảng Nam Sudan Escudo Cape Verde | 1 SSP = 0.7796 CVE |
Bảng Nam Sudan Đồng Bảng Síp | 1 SSP = 0.0041 CYP |
Bảng Nam Sudan Koruna Cộng hòa Séc | 1 SSP = 0.1747 CZK |
Bảng Nam Sudan Đồng Mark Đức | 1 SSP = 0.0138 DEM |
Bảng Nam Sudan Franc Djibouti | 1 SSP = 1.3659 DJF |
Bảng Nam Sudan Krone Đan Mạch | 1 SSP = 0.0528 DKK |
Bảng Nam Sudan Peso Dominica | 1 SSP = 0.4539 DOP |
Bảng Nam Sudan Dinar Algeria | 1 SSP = 1.0315 DZD |
Bảng Nam Sudan Đồng Scure Ecuador | 1 SSP = 202.3038 ECS |
Bảng Nam Sudan Crun Extônia | 1 SSP = 0.1106 EEK |
Bảng Nam Sudan Bảng Ai Cập | 1 SSP = 0.3629 EGP |
Bảng Nam Sudan Nakfa Eritrea | 1 SSP = 0.1152 ERN |
Bảng Nam Sudan Đồng Peseta Tây Ban Nha | 1 SSP = 1.1766 ESP |
Bảng Nam Sudan Birr Ethiopia | 1 SSP = 0.4409 ETB |
Bảng Nam Sudan Euro | 1 SSP = 0.0071 EUR |
Bảng Nam Sudan Đồng Markka Phần Lan | 1 SSP = 0.0420 FIM |
Bảng Nam Sudan Đô la Fiji | 1 SSP = 0.0174 FJD |
Bảng Nam Sudan Bảng Quần đảo Falkland | 1 SSP = 0.0060 FKP |
Bảng Nam Sudan Franc Pháp | 1 SSP = 0.0464 FRF |
Bảng Nam Sudan Bảng Anh | 1 SSP = 0.0060 GBP |
Bảng Nam Sudan Pence Sterling | 1 SSP = 0.6026 GBX |
Bảng Nam Sudan Lari Gruzia | 1 SSP = 0.0214 GEL |
Bảng Nam Sudan Guernsey Pound | 1 SSP = 0.0060 GGP |
Bảng Nam Sudan Cedi Ghana | 1 SSP = 851.7646 GHC |
Bảng Nam Sudan Cedi Ghana | 1 SSP = 0.1132 GHS |
Bảng Nam Sudan Bảng Gibraltar | 1 SSP = 0.0060 GIP |
Bảng Nam Sudan Dalasi Gambia | 1 SSP = 0.5203 GMD |
Bảng Nam Sudan Franc Guinea | 1 SSP = 65.9904 GNF |
Bảng Nam Sudan Drachma Hy Lạp | 1 SSP = 2.4095 GRD |
Bảng Nam Sudan Quetzal Guatemala | 1 SSP = 0.0596 GTQ |
Bảng Nam Sudan Đô la Guyana | 1 SSP = 1.6059 GYD |
Bảng Nam Sudan Đô la Hồng Kông | 1 SSP = 0.0600 HKD |
Bảng Nam Sudan Lempira Honduras | 1 SSP = 0.1895 HNL |
Bảng Nam Sudan Kuna Croatia | 1 SSP = 0.0533 HRK |
Bảng Nam Sudan Gourde Haiti | 1 SSP = 1.0187 HTG |
Bảng Nam Sudan Forint Hungary | 1 SSP = 2.7578 HUF |
Bảng Nam Sudan Rupiah Indonesia | 1 SSP = 124.7898 IDR |
Bảng Nam Sudan Pao Ai-len | 1 SSP = 0.0056 IEP |
Bảng Nam Sudan Sheqel Israel mới | 1 SSP = 0.0286 ILS |
Bảng Nam Sudan Manx bảng | 1 SSP = 0.0060 IMP |
Bảng Nam Sudan Rupee Ấn Độ | 1 SSP = 0.6407 INR |
Bảng Nam Sudan Dinar I-rắc | 1 SSP = 10.0495 IQD |
Bảng Nam Sudan Rial Iran | 1 SSP = 324.1590 IRR |
Bảng Nam Sudan Króna Iceland | 1 SSP = 1.0552 ISK |
Bảng Nam Sudan Lia Ý | 1 SSP = 13.6919 ITL |
Bảng Nam Sudan Jersey Pound | 1 SSP = 0.0060 JEP |
Bảng Nam Sudan Đô la Jamaica | 1 SSP = 1.1939 JMD |
Bảng Nam Sudan Dinar Jordan | 1 SSP = 0.0054 JOD |
Bảng Nam Sudan Yên Nhật | 1 SSP = 1.2072 JPY |
Bảng Nam Sudan Shilling Kenya | 1 SSP = 1.0018 KES |
Bảng Nam Sudan Som Kyrgyzstan | 1 SSP = 0.6733 KGS |
Bảng Nam Sudan Riel Campuchia | 1 SSP = 31.4005 KHR |
Bảng Nam Sudan Franc Comoros | 1 SSP = 3.4873 KMF |
Bảng Nam Sudan Won Triều Tiên | 1 SSP = 6.9092 KPW |
Bảng Nam Sudan Won Hàn Quốc | 1 SSP = 10.6179 KRW |
Bảng Nam Sudan Dinar Kuwait | 1 SSP = 0.0024 KWD |
Bảng Nam Sudan Đô la Quần đảo Cayman | 1 SSP = 0.0064 KYD |
Bảng Nam Sudan Tenge Kazakhstan | 1 SSP = 3.4294 KZT |
Bảng Nam Sudan Kip Lào | 1 SSP = 164.8274 LAK |
Bảng Nam Sudan Bảng Li-băng | 1 SSP = 686.9768 LBP |
Bảng Nam Sudan Rupee Sri Lanka | 1 SSP = 2.3081 LKR |
Bảng Nam Sudan Đô la Liberia | 1 SSP = 1.4886 LRD |
Bảng Nam Sudan Ioti Lesotho | 1 SSP = 0.1438 LSL |
Bảng Nam Sudan Litecoin | 1 SSP = 0.0001 LTC |
Bảng Nam Sudan Litas Lít-va | 1 SSP = 0.0242 LTL |
Bảng Nam Sudan Đồng Franc Luxembourg | 1 SSP = 0.2853 LUF |
Bảng Nam Sudan Lats Latvia | 1 SSP = 0.0050 LVL |
Bảng Nam Sudan Dinar Libi | 1 SSP = 0.0372 LYD |
Bảng Nam Sudan Dirham Ma-rốc | 1 SSP = 0.0762 MAD |
Bảng Nam Sudan Đồng Franc Monegasque | 1 SSP = 0.0464 MCF |
Bảng Nam Sudan Leu Moldova | 1 SSP = 0.1352 MDL |
Bảng Nam Sudan Ariary Malagasy | 1 SSP = 34.0803 MGA |
Bảng Nam Sudan Đồng Franc Magalasy | 1 SSP = 170.3664 MGF |
Bảng Nam Sudan Denar Macedonia | 1 SSP = 0.4352 MKD |
Bảng Nam Sudan Kyat Myanma | 1 SSP = 16.1097 MMK |
Bảng Nam Sudan Tugrik Mông Cổ | 1 SSP = 26.4854 MNT |
Bảng Nam Sudan Pataca Ma Cao | 1 SSP = 0.0618 MOP |
Bảng Nam Sudan Ouguiya Mauritania | 1 SSP = 2.7452 MRO |
Bảng Nam Sudan Lia xứ Man-tơ | 1 SSP = 0.0030 MTL |
Bảng Nam Sudan Rupee Mauritius | 1 SSP = 0.3534 MUR |
Bảng Nam Sudan Rufiyaa Maldives | 1 SSP = 0.1186 MVR |
Bảng Nam Sudan Kwacha Malawi | 1 SSP = 13.2935 MWK |
Bảng Nam Sudan Peso Mexico | 1 SSP = 0.1304 MXN |
Bảng Nam Sudan Ringgit Malaysia | 1 SSP = 0.0361 MYR |
Bảng Nam Sudan Đồng Metical Mozambique | 1 SSP = 486.7534 MZM |
Bảng Nam Sudan Metical Mozambique | 1 SSP = 0.4906 MZN |
Bảng Nam Sudan Đô la Namibia | 1 SSP = 0.1438 NAD |
Bảng Nam Sudan Naira Nigeria | 1 SSP = 11.4156 NGN |
Bảng Nam Sudan Córdoba Nicaragua | 1 SSP = 0.2824 NIO |
Bảng Nam Sudan Đồng Guilder Hà Lan | 1 SSP = 0.0156 NLG |
Bảng Nam Sudan Krone Na Uy | 1 SSP = 0.0807 NOK |
Bảng Nam Sudan Rupee Nepal | 1 SSP = 1.0246 NPR |
Bảng Nam Sudan Đô la Đài Loan mới | 1 SSP = 0.2224 NTD |
Bảng Nam Sudan Đô la New Zealand | 1 SSP = 0.0125 NZD |
Bảng Nam Sudan Rial Oman | 1 SSP = 0.0030 OMR |
Bảng Nam Sudan Balboa Panama | 1 SSP = 0.0077 PAB |
Bảng Nam Sudan Nuevo Sol Peru | 1 SSP = 0.0288 PEN |
Bảng Nam Sudan Kina Papua New Guinean | 1 SSP = 0.0299 PGK |
Bảng Nam Sudan Peso Philipin | 1 SSP = 0.4492 PHP |
Bảng Nam Sudan Rupee Pakistan | 1 SSP = 2.1350 PKR |
Bảng Nam Sudan Zloty Ba Lan | 1 SSP = 0.0302 PLN |
Bảng Nam Sudan Đồng Escudo Bồ Đào Nha | 1 SSP = 1.4177 PTE |
Bảng Nam Sudan Guarani Paraguay | 1 SSP = 57.8312 PYG |
Bảng Nam Sudan Rial Qatar | 1 SSP = 0.0280 QAR |
Bảng Nam Sudan Đồng Leu Rumani | 1 SSP = 356.7895 ROL |
Bảng Nam Sudan Leu Romania | 1 SSP = 0.0352 RON |
Bảng Nam Sudan Dinar Serbia | 1 SSP = 0.8299 RSD |
Bảng Nam Sudan Rúp Nga | 1 SSP = 0.6941 RUB |
Bảng Nam Sudan Franc Rwanda | 1 SSP = 9.9611 RWF |
Bảng Nam Sudan Riyal Ả Rập Xê-út | 1 SSP = 0.0288 SAR |
Bảng Nam Sudan Đô la quần đảo Solomon | 1 SSP = 0.0652 SBD |
Bảng Nam Sudan Rupee Seychelles | 1 SSP = 0.1058 SCR |
Bảng Nam Sudan Đồng Dinar Sudan | 1 SSP = 461.4375 SDD |
Bảng Nam Sudan Bảng Sudan | 1 SSP = 4.6138 SDG |
Bảng Nam Sudan Đồng Bảng Sudan | 1 SSP = 4614.1624 SDP |
Bảng Nam Sudan Krona Thụy Điển | 1 SSP = 0.0808 SEK |
Bảng Nam Sudan Đô la Singapore | 1 SSP = 0.0104 SGD |
Bảng Nam Sudan Bảng St. Helena | 1 SSP = 0.0060 SHP |
Bảng Nam Sudan Tôla Xlôvênia | 1 SSP = 1.6946 SIT |
Bảng Nam Sudan Cuaron Xlôvác | 1 SSP = 0.2130 SKK |
Bảng Nam Sudan Leone Sierra Leone | 1 SSP = 160.9814 SLL |
Bảng Nam Sudan Schilling Somali | 1 SSP = 4.3845 SOS |
Bảng Nam Sudan Đô la Suriname | 1 SSP = 0.2467 SRD |
Bảng Nam Sudan Đồng Guilder Surinam | 1 SSP = 289.7311 SRG |
Bảng Nam Sudan Bảng Nam Sudan | 1 SSP = 1.0000 SSP |
Bảng Nam Sudan Dobra São Tomé và Príncipe | 1 SSP = 171.0558 STD |
Bảng Nam Sudan Colón El Salvador | 1 SSP = 0.0671 SVC |
Bảng Nam Sudan Bảng Syria | 1 SSP = 19.2886 SYP |
Bảng Nam Sudan Lilangeni Swaziland | 1 SSP = 0.1439 SZL |
Bảng Nam Sudan Bạt Thái Lan | 1 SSP = 0.2817 THB |
Bảng Nam Sudan Somoni Tajikistan | 1 SSP = 0.0823 TJS |
Bảng Nam Sudan Đồng Manat Turkmenistan | 1 SSP = 134.4676 TMM |
Bảng Nam Sudan Manat Turkmenistan | 1 SSP = 0.0269 TMT |
Bảng Nam Sudan Dinar Tunisia | 1 SSP = 0.0239 TND |
Bảng Nam Sudan Paʻanga Tonga | 1 SSP = 0.0181 TOP |
Bảng Nam Sudan Lia Thổ Nhĩ Kỳ | 1 SSP = 165474.4479 TRL |
Bảng Nam Sudan Lia Thổ Nhĩ Kỳ | 1 SSP = 0.2476 TRY |
Bảng Nam Sudan Đô la Trinidad và Tobago | 1 SSP = 0.0521 TTD |
Bảng Nam Sudan Đôla Tuvaluan | 1 SSP = 0.0108 TVD |
Bảng Nam Sudan Shilling Tanzania | 1 SSP = 19.9844 TZS |
Bảng Nam Sudan Hryvnia Ucraina | 1 SSP = 0.3111 UAH |
Bảng Nam Sudan Shilling Uganda | 1 SSP = 29.2157 UGX |
Bảng Nam Sudan Đồng Peso Uruguay | 1 SSP = 0.2929 UYP |
Bảng Nam Sudan Peso Uruguay | 1 SSP = 0.2973 UYU |
Bảng Nam Sudan Som Uzbekistan | 1 SSP = 96.8101 UZS |
Bảng Nam Sudan Vatican Lira | 1 SSP = 13.6919 VAL |
Bảng Nam Sudan Đồng bolívar của Venezuela | 1 SSP = 2011236.2729 VEB |
Bảng Nam Sudan Bolívar Venezuela | 1 SSP = 2011.1514 VEF |
Bảng Nam Sudan Vatu Vanuatu | 1 SSP = 0.9114 VUV |
Bảng Nam Sudan Tala Samoa | 1 SSP = 0.0215 WST |
Bảng Nam Sudan Franc CFA Trung Phi | 1 SSP = 4.6385 XAF |
Bảng Nam Sudan Bạc | 1 SSP = 0.0003 XAG |
Bảng Nam Sudan Ounce nhôm | 1 SSP = 0.0000 XAL |
Bảng Nam Sudan Vàng | 1 SSP = 0.0000 XAU |
Bảng Nam Sudan Đô la Đông Caribê | 1 SSP = 0.0207 XCD |
Bảng Nam Sudan Ounce đồng | 1 SSP = 0.0000 XCP |
Bảng Nam Sudan DogeCoin | 1 SSP = 0.0464 XDG |
Bảng Nam Sudan Đơn vị Tiền Châu Âu | 1 SSP = 0.0071 XEU |
Bảng Nam Sudan Franc CFA Tây Phi | 1 SSP = 4.6385 XOF |
Bảng Nam Sudan Paladi | 1 SSP = 0.0000 XPD |
Bảng Nam Sudan Franc CFP | 1 SSP = 0.8438 XPF |
Bảng Nam Sudan Bạch kim | 1 SSP = 0.0000 XPT |
Bảng Nam Sudan Ripple | 1 SSP = 0.0146 XRP |
Bảng Nam Sudan Rial Yemen | 1 SSP = 1.9223 YER |
Bảng Nam Sudan Đồng Dinar Nam Tư Có thể chuyển đổi | 1 SSP = 0.6197 YUN |
Bảng Nam Sudan Rand Nam Phi | 1 SSP = 0.1443 ZAR |
Bảng Nam Sudan Đồng kwacha của Zambia | 1 SSP = 152.4180 ZMK |
Bảng Nam Sudan Kwacha Zambia | 1 SSP = 0.2083 ZMW |
Bảng Nam Sudan Đồng Đô la Zimbabwe | 1 SSP = 766541504911007777625735168.0000 ZWD |