chuyển đổi Bảng Nam Sudan (SSP) Cedi Ghana (GHS)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Bảng Nam Sudan sang Cedi Ghana là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
1000 Bảng Nam Sudan = 113.61875 Cedi Ghana
Ngày xấu nhất để đổi từ Bảng Nam Sudan sang Cedi Ghana là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
1000 Bảng Nam Sudan = 85.73117 Cedi Ghana
Lịch sử của giá hàng ngày SSP /GHS kể từ Chủ nhật, 4 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Bảng Nam Sudan = 0.11362 Cedi Ghana
tối thiểu trên
1 Bảng Nam Sudan = 0.08573 Cedi Ghana
Date | SSP/GHS |
---|---|
0.11231 | |
0.11066 | |
0.10783 | |
0.10601 | |
0.10439 | |
0.10334 | |
0.10322 | |
0.10259 | |
0.10169 | |
0.10094 | |
0.09980 | |
0.09853 | |
0.09773 | |
0.09633 | |
0.09587 | |
0.09557 | |
0.09511 | |
0.09477 | |
0.09249 | |
0.09203 | |
0.09185 | |
0.09211 | |
0.09229 | |
0.09235 | |
0.09240 | |
0.09218 | |
0.09203 | |
0.09179 | |
0.09177 | |
0.09163 | |
0.09132 | |
0.09051 | |
0.09033 | |
0.09022 | |
0.08904 | |
0.08844 | |
0.08831 | |
0.08791 | |
0.08757 | |
0.08752 | |
0.08640 | |
0.08622 | |
0.08574 | |
0.08750 | |
0.08892 | |
0.08729 | |
0.08733 | |
0.08742 | |
0.08788 | |
0.08701 | |
0.08645 | |
0.08649 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
10 Bảng Nam Sudan SSP | SSP | GHS | 1.13 Cedi Ghana GHS |
20 Bảng Nam Sudan SSP | SSP | GHS | 2.26 Cedi Ghana GHS |
30 Bảng Nam Sudan SSP | SSP | GHS | 3.39 Cedi Ghana GHS |
40 Bảng Nam Sudan SSP | SSP | GHS | 4.53 Cedi Ghana GHS |
50 Bảng Nam Sudan SSP | SSP | GHS | 5.66 Cedi Ghana GHS |
100 Bảng Nam Sudan SSP | SSP | GHS | 11.32 Cedi Ghana GHS |
150 Bảng Nam Sudan SSP | SSP | GHS | 16.97 Cedi Ghana GHS |
200 Bảng Nam Sudan SSP | SSP | GHS | 22.63 Cedi Ghana GHS |
250 Bảng Nam Sudan SSP | SSP | GHS | 28.29 Cedi Ghana GHS |
1 000 Bảng Nam Sudan SSP | SSP | GHS | 113.15 Cedi Ghana GHS |
5 000 Bảng Nam Sudan SSP | SSP | GHS | 565.75 Cedi Ghana GHS |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.