chuyển đổi Nakfa Eritrea (ERN) Đồng Việt Nam (VND)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Nakfa Eritrea sang Đồng Việt Nam là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Nakfa Eritrea = 169 808.7247 Đồng Việt Nam
Ngày xấu nhất để đổi từ Nakfa Eritrea sang Đồng Việt Nam là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Nakfa Eritrea = 156 586.4295 Đồng Việt Nam
Lịch sử của giá hàng ngày ERN /VND kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Nakfa Eritrea = 1 698.0872 Đồng Việt Nam
tối thiểu trên
1 Nakfa Eritrea = 1 565.8643 Đồng Việt Nam
Date | ERN/VND |
---|---|
1 694.8395 | |
1 695.9214 | |
1 696.7856 | |
1 696.9952 | |
1 696.7896 | |
1 691.8258 | |
1 689.6719 | |
1 697.2169 | |
1 679.6802 | |
1 664.1728 | |
1 653.6436 | |
1 649.9606 | |
1 648.3283 | |
1 643.2484 | |
1 645.7202 | |
1 644.6701 | |
1 635.7883 | |
1 628.4024 | |
1 625.6222 | |
1 635.9889 | |
1 637.8083 | |
1 631.9941 | |
1 623.0471 | |
1 617.9319 | |
1 616.3536 | |
1 624.0098 | |
1 617.1476 | |
1 616.9424 | |
1 615.9634 | |
1 612.0508 | |
1 625.4174 | |
1 623.0426 | |
1 637.8031 | |
1 640.0162 | |
1 631.7904 | |
1 625.8256 | |
1 623.8398 | |
1 626.2188 | |
1 625.8199 | |
1 604.3296 | |
1 605.6527 | |
1 605.6532 | |
1 587.8654 | |
1 588.2946 | |
1 582.0286 | |
1 579.1867 | |
1 578.2785 | |
1 576.0486 | |
1 576.7931 | |
1 571.9976 | |
1 569.3387 | |
1 568.4442 | |
1 565.8643 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Nakfa Eritrea ERN | ERN | VND | 1 694.84 Đồng Việt Nam VND |
2 Nakfa Eritrea ERN | ERN | VND | 3 389.68 Đồng Việt Nam VND |
3 Nakfa Eritrea ERN | ERN | VND | 5 084.52 Đồng Việt Nam VND |
4 Nakfa Eritrea ERN | ERN | VND | 6 779.36 Đồng Việt Nam VND |
5 Nakfa Eritrea ERN | ERN | VND | 8 474.20 Đồng Việt Nam VND |
10 Nakfa Eritrea ERN | ERN | VND | 16 948.40 Đồng Việt Nam VND |
15 Nakfa Eritrea ERN | ERN | VND | 25 422.59 Đồng Việt Nam VND |
20 Nakfa Eritrea ERN | ERN | VND | 33 896.79 Đồng Việt Nam VND |
25 Nakfa Eritrea ERN | ERN | VND | 42 370.99 Đồng Việt Nam VND |
100 Nakfa Eritrea ERN | ERN | VND | 169 483.95 Đồng Việt Nam VND |
500 Nakfa Eritrea ERN | ERN | VND | 847 419.75 Đồng Việt Nam VND |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Vàng | XAU |
.