tiền của Eritrea : Nakfa Eritrea Nfk
Nakfa Eritrea là đồng tiền của của Eritrea. Mã của của Nakfa Eritrea là ERN. Chúng tôi sử dụng Nfk làm biểu tượng của của Nakfa Eritrea. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. ERN được quy định bởi Bank of Eritrea.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Nakfa Eritrea là
- Nakfa Eritrea đã được giới thiệu vào 8 Th11 1997 (27 năm trước).
- Có 6 mệnh giá tiền xu cho Nakfa Eritrea ( Nfk0.01 , Nfk0.05 , Nfk0.10 , Nfk0.25 , Nfk0.50 và Nfk1 ),
- Nakfa Eritrea có 6 mệnh giá tiền giấy ( Nfk1 , Nfk5 , Nfk10 , Nfk20 , Nfk50 và Nfk100 )
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
ERN Tất cả các đồng tiền
ERN/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Nakfa Eritrea Won Hàn Quốc | 1 ERN = 91.0382 KRW | |
Nakfa Eritrea Yên Nhật | 1 ERN = 10.4290 JPY | |
Nakfa Eritrea Ringgit Malaysia | 1 ERN = 0.3128 MYR | |
Nakfa Eritrea Kwanza Angola | 1 ERN = 56.5665 AOA | |
Nakfa Eritrea Dirham UAE | 1 ERN = 0.2449 AED | |
Nakfa Eritrea Euro | 1 ERN = 0.0614 EUR | |
Nakfa Eritrea Bolívar Venezuela | 1 ERN = 17475.1743 VEF | |
Nakfa Eritrea Peso Philipin | 1 ERN = 3.8732 PHP | |
Nakfa Eritrea Bạt Thái Lan | 1 ERN = 2.4161 THB | |
Nakfa Eritrea Vàng | 1 ERN = 0.0000 XAU |
Tất cả các đồng tiền ERN
tiền tệ/ERN | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Nakfa Eritrea | 1 VND = 0.0006 ERN | |
Đô la Mỹ Nakfa Eritrea | 1 USD = 15.0001 ERN | |
Đô la Đài Loan mới Nakfa Eritrea | 1 TWD = 0.4641 ERN | |
Nhân dân tệ Nakfa Eritrea | 1 CNY = 2.0729 ERN | |
Won Hàn Quốc Nakfa Eritrea | 1 KRW = 0.0110 ERN | |
Yên Nhật Nakfa Eritrea | 1 JPY = 0.0959 ERN | |
Ringgit Malaysia Nakfa Eritrea | 1 MYR = 3.1969 ERN | |
Kwanza Angola Nakfa Eritrea | 1 AOA = 0.0177 ERN | |
Dirham UAE Nakfa Eritrea | 1 AED = 4.0839 ERN | |
Euro Nakfa Eritrea | 1 EUR = 16.2835 ERN |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Kwanza Angola | AOA |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.