Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam (VND) Won Hàn Quốc (KRW)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Đồng Việt Nam sang Won Hàn Quốc là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
1 Đồng Việt Nam = 0.05671 Won Hàn Quốc
Ngày xấu nhất để đổi từ Đồng Việt Nam sang Won Hàn Quốc là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
1 Đồng Việt Nam = 0.05277 Won Hàn Quốc
Lịch sử của giá hàng ngày VND /KRW kể từ Thứ ba, 23 Tháng năm 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Đồng Việt Nam = 0.05671 Won Hàn Quốc
tối thiểu trên
1 Đồng Việt Nam = 0.05277 Won Hàn Quốc
Date | VND/KRW |
---|---|
0.05348 | |
0.05362 | |
0.05339 | |
0.05420 | |
0.05419 | |
0.05510 | |
0.05427 | |
0.05466 | |
0.05413 | |
0.05404 | |
0.05320 | |
0.05391 | |
0.05401 | |
0.05440 | |
0.05443 | |
0.05471 | |
0.05435 | |
0.05453 | |
0.05394 | |
0.05390 | |
0.05277 | |
0.05346 | |
0.05352 | |
0.05421 | |
0.05398 | |
0.05357 | |
0.05329 | |
0.05412 | |
0.05334 | |
0.05481 | |
0.05456 | |
0.05508 | |
0.05525 | |
0.05563 | |
0.05491 | |
0.05420 | |
0.05505 | |
0.05484 | |
0.05496 | |
0.05630 | |
0.05606 | |
0.05512 | |
0.05396 | |
0.05410 | |
0.05354 | |
0.05496 | |
0.05541 | |
0.05538 | |
0.05456 | |
0.05471 | |
0.05535 | |
0.05644 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
10 Đồng Việt Nam VND | VND | KRW | 0.54 Won Hàn Quốc KRW |
20 Đồng Việt Nam VND | VND | KRW | 1.07 Won Hàn Quốc KRW |
30 Đồng Việt Nam VND | VND | KRW | 1.61 Won Hàn Quốc KRW |
40 Đồng Việt Nam VND | VND | KRW | 2.15 Won Hàn Quốc KRW |
50 Đồng Việt Nam VND | VND | KRW | 2.68 Won Hàn Quốc KRW |
100 Đồng Việt Nam VND | VND | KRW | 5.37 Won Hàn Quốc KRW |
150 Đồng Việt Nam VND | VND | KRW | 8.05 Won Hàn Quốc KRW |
200 Đồng Việt Nam VND | VND | KRW | 10.73 Won Hàn Quốc KRW |
250 Đồng Việt Nam VND | VND | KRW | 13.41 Won Hàn Quốc KRW |
1 000 Đồng Việt Nam VND | VND | KRW | 53.65 Won Hàn Quốc KRW |
5 000 Đồng Việt Nam VND | VND | KRW | 268.25 Won Hàn Quốc KRW |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Kwanza Angola | AOA |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Bolívar Venezuela | VEF |
Peso Philipin | PHP |
.