Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam (VND) Kyat Myanma (MMK)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Đồng Việt Nam sang Kyat Myanma là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
1000 Đồng Việt Nam = 89.76782 Kyat Myanma
Ngày xấu nhất để đổi từ Đồng Việt Nam sang Kyat Myanma là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
1000 Đồng Việt Nam = 82.08855 Kyat Myanma
Lịch sử của giá hàng ngày VND /MMK kể từ Thứ ba, 23 Tháng năm 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Đồng Việt Nam = 0.08977 Kyat Myanma
tối thiểu trên
1 Đồng Việt Nam = 0.08209 Kyat Myanma
Date | VND/MMK |
---|---|
0.08258 | |
0.08248 | |
0.08275 | |
0.08284 | |
0.08256 | |
0.08331 | |
0.08390 | |
0.08463 | |
0.08484 | |
0.08516 | |
0.08522 | |
0.08510 | |
0.08511 | |
0.08557 | |
0.08596 | |
0.08622 | |
0.08553 | |
0.08545 | |
0.08570 | |
0.08621 | |
0.08677 | |
0.08677 | |
0.08620 | |
0.08665 | |
0.08663 | |
0.08665 | |
0.08682 | |
0.08620 | |
0.08627 | |
0.08542 | |
0.08533 | |
0.08582 | |
0.08609 | |
0.08626 | |
0.08605 | |
0.08610 | |
0.08714 | |
0.08727 | |
0.08720 | |
0.08811 | |
0.08819 | |
0.08844 | |
0.08871 | |
0.08865 | |
0.08880 | |
0.08880 | |
0.08897 | |
0.08918 | |
0.08925 | |
0.08942 | |
0.08919 | |
0.08945 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
10 Đồng Việt Nam VND | VND | MMK | 0.83 Kyat Myanma MMK |
20 Đồng Việt Nam VND | VND | MMK | 1.65 Kyat Myanma MMK |
30 Đồng Việt Nam VND | VND | MMK | 2.48 Kyat Myanma MMK |
40 Đồng Việt Nam VND | VND | MMK | 3.30 Kyat Myanma MMK |
50 Đồng Việt Nam VND | VND | MMK | 4.13 Kyat Myanma MMK |
100 Đồng Việt Nam VND | VND | MMK | 8.26 Kyat Myanma MMK |
150 Đồng Việt Nam VND | VND | MMK | 12.39 Kyat Myanma MMK |
200 Đồng Việt Nam VND | VND | MMK | 16.51 Kyat Myanma MMK |
250 Đồng Việt Nam VND | VND | MMK | 20.64 Kyat Myanma MMK |
1 000 Đồng Việt Nam VND | VND | MMK | 82.57 Kyat Myanma MMK |
5 000 Đồng Việt Nam VND | VND | MMK | 412.85 Kyat Myanma MMK |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Kwanza Angola | AOA |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Bolívar Venezuela | VEF |
.