chuyển đổi Kyat Myanma (MMK) Đồng Việt Nam (VND)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Kyat Myanma sang Đồng Việt Nam là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Kyat Myanma = 1 218.1966 Đồng Việt Nam
Ngày xấu nhất để đổi từ Kyat Myanma sang Đồng Việt Nam là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Kyat Myanma = 1 113.9849 Đồng Việt Nam
Lịch sử của giá hàng ngày MMK /VND kể từ Thứ ba, 23 Tháng năm 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Kyat Myanma = 12.1820 Đồng Việt Nam
tối thiểu trên
1 Kyat Myanma = 11.1398 Đồng Việt Nam
Date | MMK/VND |
---|---|
12.1094 | |
12.1234 | |
12.0842 | |
12.0717 | |
12.1127 | |
12.0038 | |
11.9190 | |
11.8168 | |
11.7875 | |
11.7430 | |
11.7349 | |
11.7511 | |
11.7500 | |
11.6865 | |
11.6330 | |
11.5981 | |
11.6917 | |
11.7022 | |
11.6687 | |
11.5991 | |
11.5241 | |
11.5251 | |
11.6011 | |
11.5409 | |
11.5436 | |
11.5412 | |
11.5186 | |
11.6008 | |
11.5921 | |
11.7069 | |
11.7189 | |
11.6521 | |
11.6157 | |
11.5924 | |
11.6211 | |
11.6144 | |
11.4763 | |
11.4592 | |
11.4676 | |
11.3497 | |
11.3387 | |
11.3070 | |
11.2732 | |
11.2800 | |
11.2616 | |
11.2610 | |
11.2397 | |
11.2127 | |
11.2048 | |
11.1827 | |
11.2115 | |
11.1792 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Kyat Myanma MMK | MMK | VND | 12.11 Đồng Việt Nam VND |
2 Kyat Myanma MMK | MMK | VND | 24.22 Đồng Việt Nam VND |
3 Kyat Myanma MMK | MMK | VND | 36.33 Đồng Việt Nam VND |
4 Kyat Myanma MMK | MMK | VND | 48.45 Đồng Việt Nam VND |
5 Kyat Myanma MMK | MMK | VND | 60.56 Đồng Việt Nam VND |
10 Kyat Myanma MMK | MMK | VND | 121.12 Đồng Việt Nam VND |
15 Kyat Myanma MMK | MMK | VND | 181.67 Đồng Việt Nam VND |
20 Kyat Myanma MMK | MMK | VND | 242.23 Đồng Việt Nam VND |
25 Kyat Myanma MMK | MMK | VND | 302.79 Đồng Việt Nam VND |
100 Kyat Myanma MMK | MMK | VND | 1 211.15 Đồng Việt Nam VND |
500 Kyat Myanma MMK | MMK | VND | 6 055.75 Đồng Việt Nam VND |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Kwanza Angola | AOA |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Bolívar Venezuela | VEF |
.