chuyển đổi Rial Qatar (QAR) Đồng Việt Nam (VND)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Rial Qatar sang Đồng Việt Nam là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Rial Qatar = 701 462.3617 Đồng Việt Nam
Ngày xấu nhất để đổi từ Rial Qatar sang Đồng Việt Nam là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Rial Qatar = 641 532.0473 Đồng Việt Nam
Lịch sử của giá hàng ngày QAR /VND kể từ Thứ ba, 23 Tháng năm 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Rial Qatar = 7 014.6236 Đồng Việt Nam
tối thiểu trên
1 Rial Qatar = 6 415.3205 Đồng Việt Nam
Date | QAR/VND |
---|---|
6 972.9003 | |
6 989.2977 | |
6 967.3387 | |
6 958.6441 | |
6 992.8642 | |
6 918.7845 | |
6 859.5491 | |
6 812.5970 | |
6 797.8963 | |
6 784.6210 | |
6 770.2541 | |
6 763.4705 | |
6 776.5480 | |
6 723.8433 | |
6 709.0796 | |
6 677.9276 | |
6 740.7993 | |
6 745.4410 | |
6 718.4977 | |
6 684.7297 | |
6 637.4995 | |
6 634.9686 | |
6 680.9109 | |
6 662.2190 | |
6 661.8597 | |
6 656.1438 | |
6 640.1714 | |
6 693.0031 | |
6 687.0109 | |
6 735.2975 | |
6 753.7576 | |
6 723.4738 | |
6 683.6271 | |
6 689.8164 | |
6 699.5908 | |
6 698.4271 | |
6 609.4418 | |
6 601.9025 | |
6 601.5460 | |
6 540.4745 | |
6 540.9350 | |
6 515.9819 | |
6 506.7680 | |
6 502.3710 | |
6 489.0232 | |
6 495.9921 | |
6 477.1208 | |
6 465.2690 | |
6 459.0465 | |
6 451.8517 | |
6 455.6465 | |
6 439.1133 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Rial Qatar QAR | QAR | VND | 6 974.05 Đồng Việt Nam VND |
2 Rial Qatar QAR | QAR | VND | 13 948.10 Đồng Việt Nam VND |
3 Rial Qatar QAR | QAR | VND | 20 922.15 Đồng Việt Nam VND |
4 Rial Qatar QAR | QAR | VND | 27 896.20 Đồng Việt Nam VND |
5 Rial Qatar QAR | QAR | VND | 34 870.25 Đồng Việt Nam VND |
10 Rial Qatar QAR | QAR | VND | 69 740.50 Đồng Việt Nam VND |
15 Rial Qatar QAR | QAR | VND | 104 610.75 Đồng Việt Nam VND |
20 Rial Qatar QAR | QAR | VND | 139 481.00 Đồng Việt Nam VND |
25 Rial Qatar QAR | QAR | VND | 174 351.26 Đồng Việt Nam VND |
100 Rial Qatar QAR | QAR | VND | 697 405.02 Đồng Việt Nam VND |
500 Rial Qatar QAR | QAR | VND | 3 487 025.10 Đồng Việt Nam VND |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Kwanza Angola | AOA |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Bolívar Venezuela | VEF |
.