tiền của Qatar : Rial Qatar ر.ق
Rial Qatar là đồng tiền của của Qatar. Mã của của Rial Qatar là QAR. Chúng tôi sử dụng ر.ق làm biểu tượng của của Rial Qatar. Rial Qatar được chia thành 100 dirhams. QAR được quy định bởi Qatar Central Bank.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Rial Qatar là
- Rial Qatar đã được giới thiệu vào 19 Th05 1973 (51 năm trước).
- Có 5 mệnh giá tiền xu cho Rial Qatar ( ر.ق0.01 , ر.ق0.05 , ر.ق0.10 , ر.ق0.25 và ر.ق0.50 ),
- Rial Qatar có 6 mệnh giá tiền giấy ( ر.ق1 , ر.ق5 , ر.ق10 , ر.ق50 , ر.ق100 và ر.ق500 )
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
QAR Tất cả các đồng tiền
QAR/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Rial Qatar Dirham UAE | 1 QAR = 1.0063 AED | |
Rial Qatar Won Hàn Quốc | 1 QAR = 374.1350 KRW | |
Rial Qatar Yên Nhật | 1 QAR = 42.8596 JPY | |
Rial Qatar Ringgit Malaysia | 1 QAR = 1.2855 MYR | |
Rial Qatar Kwanza Angola | 1 QAR = 232.4686 AOA | |
Rial Qatar Euro | 1 QAR = 0.2524 EUR | |
Rial Qatar Bolívar Venezuela | 1 QAR = 71816.8419 VEF | |
Rial Qatar Peso Philipin | 1 QAR = 15.9176 PHP | |
Rial Qatar Bạt Thái Lan | 1 QAR = 9.9292 THB | |
Rial Qatar Vàng | 1 QAR = 0.0001 XAU |
Tất cả các đồng tiền QAR
tiền tệ/QAR | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Rial Qatar | 1 VND = 0.0001 QAR | |
Đô la Mỹ Rial Qatar | 1 USD = 3.6500 QAR | |
Đô la Đài Loan mới Rial Qatar | 1 TWD = 0.1129 QAR | |
Nhân dân tệ Rial Qatar | 1 CNY = 0.5044 QAR | |
Won Hàn Quốc Rial Qatar | 1 KRW = 0.0027 QAR | |
Yên Nhật Rial Qatar | 1 JPY = 0.0233 QAR | |
Ringgit Malaysia Rial Qatar | 1 MYR = 0.7779 QAR | |
Kwanza Angola Rial Qatar | 1 AOA = 0.0043 QAR | |
Dirham UAE Rial Qatar | 1 AED = 0.9937 QAR | |
Euro Rial Qatar | 1 EUR = 3.9623 QAR |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Kwanza Angola | AOA |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.