chuyển đổi Đô la Brunei (BND) Đồng Việt Nam (VND)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Đô la Brunei sang Đồng Việt Nam là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Đô la Brunei = 1 898 224.5030 Đồng Việt Nam
Ngày xấu nhất để đổi từ Đô la Brunei sang Đồng Việt Nam là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Đô la Brunei = 1 734 233.3948 Đồng Việt Nam
Lịch sử của giá hàng ngày BND /VND kể từ Thứ ba, 23 Tháng năm 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Đô la Brunei = 18 982.2450 Đồng Việt Nam
tối thiểu trên
1 Đô la Brunei = 17 342.3339 Đồng Việt Nam
Date | BND/VND |
---|---|
18 893.9692 | |
18 805.7045 | |
18 796.5395 | |
18 639.2527 | |
18 666.7584 | |
18 525.5363 | |
18 547.4482 | |
18 396.1815 | |
18 398.5924 | |
18 438.8524 | |
18 528.9081 | |
18 375.7964 | |
18 356.6613 | |
18 237.3066 | |
18 164.3333 | |
18 099.5653 | |
18 295.8987 | |
18 323.6887 | |
18 377.1160 | |
18 297.6869 | |
18 342.7953 | |
18 285.0357 | |
18 292.1447 | |
18 048.0337 | |
18 157.1076 | |
18 125.2900 | |
18 055.9858 | |
17 914.8586 | |
18 046.5509 | |
17 993.8859 | |
17 928.9266 | |
17 861.2073 | |
17 821.7589 | |
17 744.9202 | |
17 869.7460 | |
17 879.8497 | |
17 707.5645 | |
17 780.6587 | |
17 741.3516 | |
17 558.1411 | |
17 582.4414 | |
17 691.7239 | |
17 804.3429 | |
17 806.1582 | |
17 903.3725 | |
17 530.5424 | |
17 455.1116 | |
17 400.4011 | |
17 547.7444 | |
17 493.9966 | |
17 413.4639 | |
17 347.4290 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Đô la Brunei BND | BND | VND | 18 896.68 Đồng Việt Nam VND |
2 Đô la Brunei BND | BND | VND | 37 793.37 Đồng Việt Nam VND |
3 Đô la Brunei BND | BND | VND | 56 690.05 Đồng Việt Nam VND |
4 Đô la Brunei BND | BND | VND | 75 586.74 Đồng Việt Nam VND |
5 Đô la Brunei BND | BND | VND | 94 483.42 Đồng Việt Nam VND |
10 Đô la Brunei BND | BND | VND | 188 966.85 Đồng Việt Nam VND |
15 Đô la Brunei BND | BND | VND | 283 450.27 Đồng Việt Nam VND |
20 Đô la Brunei BND | BND | VND | 377 933.69 Đồng Việt Nam VND |
25 Đô la Brunei BND | BND | VND | 472 417.12 Đồng Việt Nam VND |
100 Đô la Brunei BND | BND | VND | 1 889 668.47 Đồng Việt Nam VND |
500 Đô la Brunei BND | BND | VND | 9 448 342.35 Đồng Việt Nam VND |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Kwanza Angola | AOA |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Bolívar Venezuela | VEF |
.