Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia (MYR) Bảng Sudan (SDG)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Ringgit Malaysia sang Bảng Sudan là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Ringgit Malaysia = 13 301.6473 Bảng Sudan
Ngày xấu nhất để đổi từ Ringgit Malaysia sang Bảng Sudan là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Ringgit Malaysia = 11 704.1934 Bảng Sudan
Lịch sử của giá hàng ngày MYR /SDG kể từ Thứ hai, 5 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Ringgit Malaysia = 133.0165 Bảng Sudan
tối thiểu trên
1 Ringgit Malaysia = 117.0419 Bảng Sudan
Date | MYR/SDG |
---|---|
127.6822 | |
127.9539 | |
128.3092 | |
127.0076 | |
126.8066 | |
122.9154 | |
122.6454 | |
122.7586 | |
123.3034 | |
126.9689 | |
127.2091 | |
124.0860 | |
125.1201 | |
127.2362 | |
125.8111 | |
125.6008 | |
126.1281 | |
126.4131 | |
127.0613 | |
127.1555 | |
128.7075 | |
129.2056 | |
130.7943 | |
129.7495 | |
128.0358 | |
128.3502 | |
129.0391 | |
128.2955 | |
117.0419 | |
127.6550 | |
129.3001 | |
126.0894 | |
126.0619 | |
126.9003 | |
127.1133 | |
127.1996 | |
128.3748 | |
128.0655 | |
128.6768 | |
129.2158 | |
129.2297 | |
129.2751 | |
130.1009 | |
131.9370 | |
132.7668 | |
131.5243 | |
132.4743 | |
128.5731 | |
128.8838 | |
128.7045 | |
129.9859 | |
130.0865 | |
131.1852 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Ringgit Malaysia MYR | MYR | SDG | 127.68 Bảng Sudan SDG |
2 Ringgit Malaysia MYR | MYR | SDG | 255.36 Bảng Sudan SDG |
3 Ringgit Malaysia MYR | MYR | SDG | 383.05 Bảng Sudan SDG |
4 Ringgit Malaysia MYR | MYR | SDG | 510.73 Bảng Sudan SDG |
5 Ringgit Malaysia MYR | MYR | SDG | 638.41 Bảng Sudan SDG |
10 Ringgit Malaysia MYR | MYR | SDG | 1 276.82 Bảng Sudan SDG |
15 Ringgit Malaysia MYR | MYR | SDG | 1 915.23 Bảng Sudan SDG |
20 Ringgit Malaysia MYR | MYR | SDG | 2 553.64 Bảng Sudan SDG |
25 Ringgit Malaysia MYR | MYR | SDG | 3 192.06 Bảng Sudan SDG |
100 Ringgit Malaysia MYR | MYR | SDG | 12 768.22 Bảng Sudan SDG |
500 Ringgit Malaysia MYR | MYR | SDG | 63 841.10 Bảng Sudan SDG |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Vàng | XAU |
.