chuyển đổi Pataca Ma Cao (MOP) Đồng Việt Nam (VND)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Pataca Ma Cao sang Đồng Việt Nam là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Pataca Ma Cao = 318 321.6523 Đồng Việt Nam
Ngày xấu nhất để đổi từ Pataca Ma Cao sang Đồng Việt Nam là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Pataca Ma Cao = 289 778.6986 Đồng Việt Nam
Lịch sử của giá hàng ngày MOP /VND kể từ Thứ ba, 23 Tháng năm 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Pataca Ma Cao = 3 183.2165 Đồng Việt Nam
tối thiểu trên
1 Pataca Ma Cao = 2 897.7870 Đồng Việt Nam
Date | MOP/VND |
---|---|
3 165.3173 | |
3 163.7678 | |
3 152.5103 | |
3 144.3942 | |
3 151.5816 | |
3 125.9736 | |
3 102.7021 | |
3 078.5130 | |
3 072.3402 | |
3 061.5896 | |
3 059.4732 | |
3 062.3947 | |
3 062.5379 | |
3 046.2329 | |
3 032.7242 | |
3 023.0320 | |
3 051.4162 | |
3 051.4828 | |
3 041.7946 | |
3 029.0487 | |
3 007.6109 | |
3 007.1555 | |
3 032.3584 | |
3 014.1023 | |
3 011.0635 | |
3 020.4352 | |
3 013.2061 | |
3 028.8910 | |
3 020.7753 | |
3 051.6808 | |
3 052.8413 | |
3 038.5422 | |
3 024.2173 | |
3 017.3750 | |
3 030.6006 | |
3 028.2537 | |
2 987.0145 | |
2 982.4557 | |
2 980.1475 | |
2 952.7827 | |
2 956.9686 | |
2 952.5218 | |
2 946.8695 | |
2 943.5320 | |
2 938.4799 | |
2 932.3523 | |
2 925.1649 | |
2 919.8767 | |
2 922.8512 | |
2 909.9268 | |
2 916.2641 | |
2 911.2639 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Pataca Ma Cao MOP | MOP | VND | 3 165.84 Đồng Việt Nam VND |
2 Pataca Ma Cao MOP | MOP | VND | 6 331.68 Đồng Việt Nam VND |
3 Pataca Ma Cao MOP | MOP | VND | 9 497.52 Đồng Việt Nam VND |
4 Pataca Ma Cao MOP | MOP | VND | 12 663.36 Đồng Việt Nam VND |
5 Pataca Ma Cao MOP | MOP | VND | 15 829.20 Đồng Việt Nam VND |
10 Pataca Ma Cao MOP | MOP | VND | 31 658.40 Đồng Việt Nam VND |
15 Pataca Ma Cao MOP | MOP | VND | 47 487.60 Đồng Việt Nam VND |
20 Pataca Ma Cao MOP | MOP | VND | 63 316.79 Đồng Việt Nam VND |
25 Pataca Ma Cao MOP | MOP | VND | 79 145.99 Đồng Việt Nam VND |
100 Pataca Ma Cao MOP | MOP | VND | 316 583.97 Đồng Việt Nam VND |
500 Pataca Ma Cao MOP | MOP | VND | 1 582 919.85 Đồng Việt Nam VND |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Kwanza Angola | AOA |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Bolívar Venezuela | VEF |
.