chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) Đồng Việt Nam (VND)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Riyal Ả Rập Xê-út sang Đồng Việt Nam là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Riyal Ả Rập Xê-út = 678 820.2021 Đồng Việt Nam
Ngày xấu nhất để đổi từ Riyal Ả Rập Xê-út sang Đồng Việt Nam là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Riyal Ả Rập Xê-út = 625 692.6528 Đồng Việt Nam
Lịch sử của giá hàng ngày SAR /VND kể từ Thứ ba, 23 Tháng năm 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Riyal Ả Rập Xê-út = 6 788.2020 Đồng Việt Nam
tối thiểu trên
1 Riyal Ả Rập Xê-út = 6 256.9265 Đồng Việt Nam
Date | SAR/VND |
---|---|
6 787.2224 | |
6 786.2614 | |
6 766.1977 | |
6 757.5019 | |
6 787.4069 | |
6 717.0182 | |
6 655.2860 | |
6 612.8992 | |
6 598.6734 | |
6 593.1597 | |
6 571.6467 | |
6 582.1532 | |
6 578.1390 | |
6 542.3921 | |
6 513.1581 | |
6 501.6495 | |
6 544.0279 | |
6 550.5425 | |
6 527.8174 | |
6 491.9988 | |
6 471.7196 | |
6 470.7307 | |
6 494.0574 | |
6 467.6934 | |
6 465.6614 | |
6 462.6665 | |
6 447.2216 | |
6 500.3251 | |
6 491.2015 | |
6 548.5719 | |
6 557.9672 | |
6 525.2326 | |
6 501.7780 | |
6 494.4092 | |
6 503.3604 | |
6 501.4636 | |
6 416.3872 | |
6 421.5952 | |
6 420.4699 | |
6 350.2028 | |
6 350.8263 | |
6 325.6308 | |
6 313.8989 | |
6 312.2619 | |
6 301.0772 | |
6 307.5697 | |
6 287.6907 | |
6 277.4622 | |
6 272.3377 | |
6 263.1003 | |
6 265.8927 | |
6 259.1406 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Riyal Ả Rập Xê-út SAR | SAR | VND | 6 787.05 Đồng Việt Nam VND |
2 Riyal Ả Rập Xê-út SAR | SAR | VND | 13 574.10 Đồng Việt Nam VND |
3 Riyal Ả Rập Xê-út SAR | SAR | VND | 20 361.15 Đồng Việt Nam VND |
4 Riyal Ả Rập Xê-út SAR | SAR | VND | 27 148.20 Đồng Việt Nam VND |
5 Riyal Ả Rập Xê-út SAR | SAR | VND | 33 935.25 Đồng Việt Nam VND |
10 Riyal Ả Rập Xê-út SAR | SAR | VND | 67 870.50 Đồng Việt Nam VND |
15 Riyal Ả Rập Xê-út SAR | SAR | VND | 101 805.75 Đồng Việt Nam VND |
20 Riyal Ả Rập Xê-út SAR | SAR | VND | 135 741.01 Đồng Việt Nam VND |
25 Riyal Ả Rập Xê-út SAR | SAR | VND | 169 676.26 Đồng Việt Nam VND |
100 Riyal Ả Rập Xê-út SAR | SAR | VND | 678 705.03 Đồng Việt Nam VND |
500 Riyal Ả Rập Xê-út SAR | SAR | VND | 3 393 525.15 Đồng Việt Nam VND |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Kwanza Angola | AOA |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Bolívar Venezuela | VEF |
.