chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc (CZK) Đồng Việt Nam (VND)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Koruna Cộng hòa Séc sang Đồng Việt Nam là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Koruna Cộng hòa Séc = 112 055.6777 Đồng Việt Nam
Ngày xấu nhất để đổi từ Koruna Cộng hòa Séc sang Đồng Việt Nam là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Koruna Cộng hòa Séc = 103 226.2393 Đồng Việt Nam
Lịch sử của giá hàng ngày CZK /VND kể từ Thứ ba, 23 Tháng năm 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Koruna Cộng hòa Séc = 1 120.5568 Đồng Việt Nam
tối thiểu trên
1 Koruna Cộng hòa Séc = 1 032.2624 Đồng Việt Nam
Date | CZK/VND |
---|---|
1 118.4841 | |
1 107.2734 | |
1 092.8617 | |
1 080.0495 | |
1 072.9299 | |
1 058.0080 | |
1 069.8455 | |
1 053.0403 | |
1 060.3656 | |
1 065.6065 | |
1 063.7474 | |
1 056.0620 | |
1 054.8644 | |
1 037.8112 | |
1 042.5105 | |
1 050.0621 | |
1 070.0398 | |
1 078.1510 | |
1 084.9078 | |
1 086.7823 | |
1 084.7434 | |
1 088.5921 | |
1 085.3759 | |
1 070.0143 | |
1 076.4011 | |
1 093.1992 | |
1 079.4192 | |
1 061.7141 | |
1 063.0545 | |
1 062.2082 | |
1 066.2970 | |
1 047.5963 | |
1 054.6700 | |
1 044.7249 | |
1 060.9137 | |
1 067.5540 | |
1 054.5023 | |
1 076.5449 | |
1 079.0407 | |
1 080.0368 | |
1 080.1491 | |
1 077.3992 | |
1 090.5004 | |
1 085.1204 | |
1 117.4971 | |
1 092.1522 | |
1 084.6017 | |
1 086.7207 | |
1 082.2605 | |
1 062.8753 | |
1 069.1333 | |
1 061.2313 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Koruna Cộng hòa Séc CZK | CZK | VND | 1 117.93 Đồng Việt Nam VND |
2 Koruna Cộng hòa Séc CZK | CZK | VND | 2 235.85 Đồng Việt Nam VND |
3 Koruna Cộng hòa Séc CZK | CZK | VND | 3 353.78 Đồng Việt Nam VND |
4 Koruna Cộng hòa Séc CZK | CZK | VND | 4 471.70 Đồng Việt Nam VND |
5 Koruna Cộng hòa Séc CZK | CZK | VND | 5 589.63 Đồng Việt Nam VND |
10 Koruna Cộng hòa Séc CZK | CZK | VND | 11 179.26 Đồng Việt Nam VND |
15 Koruna Cộng hòa Séc CZK | CZK | VND | 16 768.89 Đồng Việt Nam VND |
20 Koruna Cộng hòa Séc CZK | CZK | VND | 22 358.51 Đồng Việt Nam VND |
25 Koruna Cộng hòa Séc CZK | CZK | VND | 27 948.14 Đồng Việt Nam VND |
100 Koruna Cộng hòa Séc CZK | CZK | VND | 111 792.57 Đồng Việt Nam VND |
500 Koruna Cộng hòa Séc CZK | CZK | VND | 558 962.85 Đồng Việt Nam VND |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Kwanza Angola | AOA |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Bolívar Venezuela | VEF |
.