tiền của Cộng hòa Séc : Koruna Cộng hòa Séc Kč
Koruna Cộng Hòa Séc là đồng tiền được sử dụng tại 2 quốc gia sau đây: Cộng hòa Séc, Cộng hòa Séc. Mã của của Koruna Cộng hòa Séc là CZK. Chúng tôi sử dụng Kč làm biểu tượng của của Koruna Cộng hòa Séc. Koruna Cộng Hòa Séc được chia thành 100 haléř. CZK được quy định bởi Czech National Bank.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Koruna Cộng hòa Séc là
- Có 6 mệnh giá tiền xu cho Koruna Cộng hòa Séc ( Kč1 , Kč2 , Kč5 , Kč10 , Kč20 và Kč50 ),
- Koruna Cộng hòa Séc có 6 mệnh giá tiền giấy ( Kč100 , Kč200 , Kč500 , Kč1000 , Kč2000 và Kč5000 )
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
CZK Tất cả các đồng tiền
CZK/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Koruna Cộng hòa Séc Nhân dân tệ | 1 CZK = 0.3178 CNY | |
Koruna Cộng hòa Séc Won Hàn Quốc | 1 CZK = 59.9731 KRW | |
Koruna Cộng hòa Séc Yên Nhật | 1 CZK = 6.8703 JPY | |
Koruna Cộng hòa Séc Ringgit Malaysia | 1 CZK = 0.2061 MYR | |
Koruna Cộng hòa Séc Kwanza Angola | 1 CZK = 37.2642 AOA | |
Koruna Cộng hòa Séc Dirham UAE | 1 CZK = 0.1613 AED | |
Koruna Cộng hòa Séc Bolívar Venezuela | 1 CZK = 11512.0903 VEF | |
Koruna Cộng hòa Séc Peso Philipin | 1 CZK = 2.5516 PHP | |
Koruna Cộng hòa Séc Bạt Thái Lan | 1 CZK = 1.5916 THB | |
Koruna Cộng hòa Séc Vàng | 1 CZK = 0.0000 XAU |
Tất cả các đồng tiền CZK
tiền tệ/CZK | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Koruna Cộng hòa Séc | 1 VND = 0.0009 CZK | |
Euro Koruna Cộng hòa Séc | 1 EUR = 24.7181 CZK | |
Đô la Mỹ Koruna Cộng hòa Séc | 1 USD = 22.7699 CZK | |
Đô la Đài Loan mới Koruna Cộng hòa Séc | 1 TWD = 0.7045 CZK | |
Nhân dân tệ Koruna Cộng hòa Séc | 1 CNY = 3.1467 CZK | |
Won Hàn Quốc Koruna Cộng hòa Séc | 1 KRW = 0.0167 CZK | |
Yên Nhật Koruna Cộng hòa Séc | 1 JPY = 0.1456 CZK | |
Ringgit Malaysia Koruna Cộng hòa Séc | 1 MYR = 4.8529 CZK | |
Kwanza Angola Koruna Cộng hòa Séc | 1 AOA = 0.0268 CZK | |
Dirham UAE Koruna Cộng hòa Séc | 1 AED = 6.1993 CZK |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Kwanza Angola | AOA |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.