chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc (CZK) Bolívar Venezuela (VEF)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Koruna Cộng hòa Séc sang Bolívar Venezuela là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Koruna Cộng hòa Séc = 1 210 911.0486 Bolívar Venezuela
Ngày xấu nhất để đổi từ Koruna Cộng hòa Séc sang Bolívar Venezuela là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Koruna Cộng hòa Séc = 1 107 860.7216 Bolívar Venezuela
Lịch sử của giá hàng ngày CZK /VEF kể từ Thứ hai, 5 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Koruna Cộng hòa Séc = 12 109.1105 Bolívar Venezuela
tối thiểu trên
1 Koruna Cộng hòa Séc = 11 078.6072 Bolívar Venezuela
Date | CZK/VEF |
---|---|
11 501.8722 | |
11 522.4287 | |
11 512.2753 | |
11 441.9895 | |
11 311.4597 | |
11 232.9775 | |
11 108.1489 | |
11 109.8859 | |
11 184.9119 | |
11 215.0161 | |
11 220.4379 | |
11 257.2337 | |
11 214.5799 | |
11 173.3453 | |
11 178.7447 | |
11 078.6369 | |
11 183.5489 | |
11 291.2641 | |
11 406.7524 | |
11 456.3557 | |
11 513.7956 | |
11 596.9131 | |
11 550.6516 | |
11 620.8739 | |
11 569.5680 | |
11 530.0963 | |
11 596.9009 | |
11 733.0475 | |
11 625.4588 | |
11 455.4052 | |
11 497.0957 | |
11 435.8283 | |
11 388.1713 | |
11 325.0066 | |
11 427.1932 | |
11 416.1940 | |
11 523.6629 | |
11 492.4114 | |
11 481.5676 | |
11 725.4905 | |
11 710.4310 | |
11 838.3702 | |
11 826.5174 | |
11 759.2153 | |
11 931.2435 | |
11 870.4115 | |
12 109.1105 | |
11 934.0925 | |
11 956.1818 | |
12 022.6640 | |
11 959.1098 | |
11 791.6127 | |
11 869.0382 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Koruna Cộng hòa Séc CZK | CZK | VEF | 11 527.28 Bolívar Venezuela VEF |
2 Koruna Cộng hòa Séc CZK | CZK | VEF | 23 054.56 Bolívar Venezuela VEF |
3 Koruna Cộng hòa Séc CZK | CZK | VEF | 34 581.84 Bolívar Venezuela VEF |
4 Koruna Cộng hòa Séc CZK | CZK | VEF | 46 109.13 Bolívar Venezuela VEF |
5 Koruna Cộng hòa Séc CZK | CZK | VEF | 57 636.41 Bolívar Venezuela VEF |
10 Koruna Cộng hòa Séc CZK | CZK | VEF | 115 272.81 Bolívar Venezuela VEF |
15 Koruna Cộng hòa Séc CZK | CZK | VEF | 172 909.22 Bolívar Venezuela VEF |
20 Koruna Cộng hòa Séc CZK | CZK | VEF | 230 545.63 Bolívar Venezuela VEF |
25 Koruna Cộng hòa Séc CZK | CZK | VEF | 288 182.03 Bolívar Venezuela VEF |
100 Koruna Cộng hòa Séc CZK | CZK | VEF | 1 152 728.13 Bolívar Venezuela VEF |
500 Koruna Cộng hòa Séc CZK | CZK | VEF | 5 763 640.65 Bolívar Venezuela VEF |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.