chuyển đổi Rupee Sri Lanka (LKR) Đồng Việt Nam (VND)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Rupee Sri Lanka sang Đồng Việt Nam là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Rupee Sri Lanka = 8 574.6003 Đồng Việt Nam
Ngày xấu nhất để đổi từ Rupee Sri Lanka sang Đồng Việt Nam là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Rupee Sri Lanka = 7 125.3219 Đồng Việt Nam
Lịch sử của giá hàng ngày LKR /VND kể từ Thứ hai, 22 Tháng năm 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Rupee Sri Lanka = 85.7460 Đồng Việt Nam
tối thiểu trên
1 Rupee Sri Lanka = 71.2532 Đồng Việt Nam
Date | LKR/VND |
---|---|
85.2118 | |
85.0386 | |
85.4561 | |
85.2348 | |
84.6627 | |
84.2764 | |
83.7085 | |
82.5929 | |
81.8967 | |
80.9420 | |
80.2970 | |
80.0922 | |
79.3626 | |
78.5021 | |
77.9094 | |
77.8887 | |
77.2049 | |
76.7669 | |
76.0263 | |
75.4914 | |
74.7191 | |
74.3527 | |
74.4994 | |
74.0560 | |
73.8651 | |
73.6058 | |
73.8251 | |
74.4980 | |
74.4414 | |
75.0662 | |
75.4869 | |
75.4629 | |
75.3424 | |
75.0173 | |
74.9138 | |
75.3603 | |
74.6125 | |
75.2128 | |
74.3983 | |
73.3317 | |
73.9464 | |
73.2822 | |
73.9747 | |
71.4569 | |
73.3277 | |
75.5491 | |
76.6334 | |
76.1342 | |
76.6420 | |
78.0156 | |
80.9024 | |
79.0433 | |
76.5729 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Rupee Sri Lanka LKR | LKR | VND | 85.21 Đồng Việt Nam VND |
2 Rupee Sri Lanka LKR | LKR | VND | 170.42 Đồng Việt Nam VND |
3 Rupee Sri Lanka LKR | LKR | VND | 255.64 Đồng Việt Nam VND |
4 Rupee Sri Lanka LKR | LKR | VND | 340.85 Đồng Việt Nam VND |
5 Rupee Sri Lanka LKR | LKR | VND | 426.06 Đồng Việt Nam VND |
10 Rupee Sri Lanka LKR | LKR | VND | 852.12 Đồng Việt Nam VND |
15 Rupee Sri Lanka LKR | LKR | VND | 1 278.18 Đồng Việt Nam VND |
20 Rupee Sri Lanka LKR | LKR | VND | 1 704.24 Đồng Việt Nam VND |
25 Rupee Sri Lanka LKR | LKR | VND | 2 130.30 Đồng Việt Nam VND |
100 Rupee Sri Lanka LKR | LKR | VND | 8 521.18 Đồng Việt Nam VND |
500 Rupee Sri Lanka LKR | LKR | VND | 42 605.90 Đồng Việt Nam VND |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Kwanza Angola | AOA |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Bolívar Venezuela | VEF |
.