tiền của Sri Lanka : Rupee Sri Lanka Rs රු
Rupee Sri Lanka là đồng tiền của của Sri Lanka. Mã của của Rupee Sri Lanka là LKR. Chúng tôi sử dụng Rs රු làm biểu tượng của của Rupee Sri Lanka. Rupee Sri Lanka được chia thành 100 cents. LKR được quy định bởi Central Bank of Sri Lanka.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Rupee Sri Lanka là
- Rupee Sri Lanka đã được giới thiệu vào 22 Th05 1978 (46 năm trước).
- Có 6 mệnh giá tiền xu cho Rupee Sri Lanka ( Rs රු0.25 , Rs රු0.50 , Rs රු1 , Rs රු2 , Rs රු5 và Rs රු10 ),
- Rupee Sri Lanka có 10 mệnh giá tiền giấy ( Rs රු10 , Rs රු20 , Rs රු50 , Rs රු100 , Rs රු200 , Rs රු200 , Rs රු500 , Rs රු1000 , Rs රු2000 và Rs රු5000 )
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
LKR Tất cả các đồng tiền
LKR/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Rupee Sri Lanka Won Hàn Quốc | 1 LKR = 4.5533 KRW | |
Rupee Sri Lanka Yên Nhật | 1 LKR = 0.5216 JPY | |
Rupee Sri Lanka Ringgit Malaysia | 1 LKR = 0.0156 MYR | |
Rupee Sri Lanka Kwanza Angola | 1 LKR = 2.8292 AOA | |
Rupee Sri Lanka Dirham UAE | 1 LKR = 0.0122 AED | |
Rupee Sri Lanka Euro | 1 LKR = 0.0031 EUR | |
Rupee Sri Lanka Bolívar Venezuela | 1 LKR = 874.0190 VEF | |
Rupee Sri Lanka Peso Philipin | 1 LKR = 0.1937 PHP | |
Rupee Sri Lanka Bạt Thái Lan | 1 LKR = 0.1208 THB | |
Rupee Sri Lanka Vàng | 1 LKR = 0.0000 XAU |
Tất cả các đồng tiền LKR
tiền tệ/LKR | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Rupee Sri Lanka | 1 VND = 0.0118 LKR | |
Đô la Mỹ Rupee Sri Lanka | 1 USD = 299.9125 LKR | |
Đô la Đài Loan mới Rupee Sri Lanka | 1 TWD = 9.2790 LKR | |
Nhân dân tệ Rupee Sri Lanka | 1 CNY = 41.4465 LKR | |
Won Hàn Quốc Rupee Sri Lanka | 1 KRW = 0.2196 LKR | |
Yên Nhật Rupee Sri Lanka | 1 JPY = 1.9172 LKR | |
Ringgit Malaysia Rupee Sri Lanka | 1 MYR = 63.9197 LKR | |
Kwanza Angola Rupee Sri Lanka | 1 AOA = 0.3535 LKR | |
Dirham UAE Rupee Sri Lanka | 1 AED = 81.6537 LKR | |
Euro Rupee Sri Lanka | 1 EUR = 325.5730 LKR |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Kwanza Angola | AOA |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.