Tỷ giá hối đoái Bảng Anh (GBP) Rial Iran (IRR)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Bảng Anh sang Rial Iran là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Bảng Anh = 5 550 005.9071 Rial Iran
Ngày xấu nhất để đổi từ Bảng Anh sang Rial Iran là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Bảng Anh = 5 101 027.1128 Rial Iran
Lịch sử của giá hàng ngày GBP /IRR kể từ Thứ hai, 22 Tháng năm 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Bảng Anh = 55 500.0591 Rial Iran
tối thiểu trên
1 Bảng Anh = 51 010.2711 Rial Iran
Date | GBP/IRR |
---|---|
53 437.2879 | |
52 825.7776 | |
52 856.3264 | |
52 828.5211 | |
51 961.8388 | |
52 367.4642 | |
53 256.4478 | |
52 737.3009 | |
53 132.7213 | |
53 497.3928 | |
53 884.8978 | |
53 330.7147 | |
53 310.6780 | |
52 999.9416 | |
53 070.7194 | |
52 688.4920 | |
53 462.4082 | |
53 429.2192 | |
53 510.4188 | |
53 563.6777 | |
53 589.8018 | |
53 710.3912 | |
53 491.9226 | |
53 053.3261 | |
53 392.7932 | |
53 381.8508 | |
52 877.5474 | |
51 910.7462 | |
52 125.2096 | |
51 406.5517 | |
51 753.0739 | |
51 594.6553 | |
51 740.5573 | |
51 079.2612 | |
51 588.8163 | |
52 337.3611 | |
52 846.5257 | |
53 331.1031 | |
53 280.9515 | |
53 909.9840 | |
53 660.0144 | |
54 083.8411 | |
54 278.2530 | |
54 163.2599 | |
54 914.2327 | |
54 366.6249 | |
53 653.2660 | |
53 704.3596 | |
54 115.3268 | |
52 874.0083 | |
52 619.9234 | |
52 230.4820 | |
52 564.5258 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Bảng Anh GBP | GBP | IRR | 53 437.29 Rial Iran IRR |
2 Bảng Anh GBP | GBP | IRR | 106 874.58 Rial Iran IRR |
3 Bảng Anh GBP | GBP | IRR | 160 311.86 Rial Iran IRR |
4 Bảng Anh GBP | GBP | IRR | 213 749.15 Rial Iran IRR |
5 Bảng Anh GBP | GBP | IRR | 267 186.44 Rial Iran IRR |
10 Bảng Anh GBP | GBP | IRR | 534 372.88 Rial Iran IRR |
15 Bảng Anh GBP | GBP | IRR | 801 559.32 Rial Iran IRR |
20 Bảng Anh GBP | GBP | IRR | 1 068 745.76 Rial Iran IRR |
25 Bảng Anh GBP | GBP | IRR | 1 335 932.20 Rial Iran IRR |
100 Bảng Anh GBP | GBP | IRR | 5 343 728.79 Rial Iran IRR |
500 Bảng Anh GBP | GBP | IRR | 26 718 643.95 Rial Iran IRR |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Kwanza Angola | AOA |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.