Tỷ giá hối đoái Bảng Anh (GBP) Kyat Myanma (MMK)

£
Ks

Bộ chuyển đổi Bảng Anh/Kyat Myanma được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng (Bank of England, Central Bank of Myanmar), công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất:

Wise
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Bảng Anh sang Kyat Myanma là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

100 Bảng Anh = 275 630.5057 Kyat Myanma

Ngày xấu nhất để đổi từ Bảng Anh sang Kyat Myanma là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

100 Bảng Anh = 253 730.5513 Kyat Myanma

Lịch sử Bảng Anh / Kyat Myanma

Lịch sử của giá hàng ngày GBP /MMK kể từ Thứ hai, 22 Tháng năm 2023.

Tối đa đã đạt được

1 Bảng Anh = 2 756.3051 Kyat Myanma

tối thiểu trên

1 Bảng Anh = 2 537.3055 Kyat Myanma

Lịch sử giá MMK / GBP

Date GBP/MMK
2 659.5936
2 636.5933
2 638.1683
2 636.9248
2 595.6637
2 612.3872
2 650.9307
2 633.5464
2 653.1671
2 679.6393
2 692.4331
2 665.5538
2 663.0965
2 642.8713
2 651.2912
2 635.1306
2 668.5614
2 667.4664
2 667.6093
2 674.4252
2 680.3608
2 672.7500
2 656.9657
2 638.5042
2 654.4444
2 653.6162
2 625.7920
2 580.7236
2 592.4540
2 552.5473
2 571.3587
2 565.2406
2 571.8815
2 540.2755
2 563.7631
2 600.1383
2 622.8444
2 653.0216
2 648.5951
2 677.7196
2 665.4455
2 682.6132
2 696.2755
2 688.9733
2 744.1240
2 701.8791
2 662.7286
2 668.5860
2 686.1849
2 628.5435
2 606.0998
2 592.4726
2 612.3601

Tiền Của Vương Quốc Anh

flag GBP
  • ISO4217 : GBP
  • Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Vương quốc Anh, Vương quốc Anh, Guernsey, Quần đảo Nam Georgia và Nam Sandwich, Đảo Man, Jersey, Tristan da Cunha

Tiền Của Myanmar (Miến Điện)

bảng chuyển đổi: Bảng Anh/Kyat Myanma

số lượng chuyển đổi trong Kết quả
1 Bảng Anh GBP GBP MMK 2 659.12 Kyat Myanma MMK
2 Bảng Anh GBP GBP MMK 5 318.25 Kyat Myanma MMK
3 Bảng Anh GBP GBP MMK 7 977.37 Kyat Myanma MMK
4 Bảng Anh GBP GBP MMK 10 636.50 Kyat Myanma MMK
5 Bảng Anh GBP GBP MMK 13 295.62 Kyat Myanma MMK
10 Bảng Anh GBP GBP MMK 26 591.24 Kyat Myanma MMK
15 Bảng Anh GBP GBP MMK 39 886.86 Kyat Myanma MMK
20 Bảng Anh GBP GBP MMK 53 182.48 Kyat Myanma MMK
25 Bảng Anh GBP GBP MMK 66 478.11 Kyat Myanma MMK
100 Bảng Anh GBP GBP MMK 265 912.42 Kyat Myanma MMK
500 Bảng Anh GBP GBP MMK 1 329 562.10 Kyat Myanma MMK

bảng chuyển đổi: GBP/MMK

.