Tỷ giá hối đoái Bảng Anh (GBP) Bảng Syria (SYP)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Bảng Anh sang Bảng Syria là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Bảng Anh = 329 853.8207 Bảng Syria
Ngày xấu nhất để đổi từ Bảng Anh sang Bảng Syria là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Bảng Anh = 303 437.7826 Bảng Syria
Lịch sử của giá hàng ngày GBP /SYP kể từ Thứ hai, 22 Tháng năm 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Bảng Anh = 3 298.5382 Bảng Syria
tối thiểu trên
1 Bảng Anh = 3 034.3778 Bảng Syria
Date | GBP/SYP |
---|---|
3 191.9818 | |
3 155.4565 | |
3 156.3404 | |
3 155.6238 | |
3 102.9183 | |
3 127.1496 | |
3 180.2382 | |
3 152.2255 | |
3 174.9200 | |
3 197.6614 | |
3 220.6375 | |
3 188.0825 | |
3 186.8805 | |
3 162.6657 | |
3 172.5375 | |
3 149.1296 | |
3 194.4325 | |
3 192.4519 | |
3 194.8343 | |
3 201.4276 | |
3 197.8684 | |
3 192.1701 | |
3 179.1845 | |
3 154.0522 | |
3 174.2309 | |
3 174.5199 | |
3 142.6740 | |
3 085.2148 | |
3 101.4403 | |
3 056.1486 | |
3 077.6569 | |
3 068.2363 | |
3 077.8254 | |
3 037.5858 | |
3 068.8055 | |
3 111.3083 | |
3 142.6882 | |
3 171.5077 | |
3 168.5266 | |
3 205.9316 | |
3 187.2863 | |
3 211.5196 | |
3 224.0136 | |
3 219.0827 | |
3 284.3744 | |
3 232.1230 | |
3 188.9636 | |
3 193.7023 | |
3 214.3338 | |
3 144.3219 | |
3 123.6660 | |
3 102.3778 | |
3 124.0691 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Bảng Anh GBP | GBP | SYP | 3 191.98 Bảng Syria SYP |
2 Bảng Anh GBP | GBP | SYP | 6 383.96 Bảng Syria SYP |
3 Bảng Anh GBP | GBP | SYP | 9 575.95 Bảng Syria SYP |
4 Bảng Anh GBP | GBP | SYP | 12 767.93 Bảng Syria SYP |
5 Bảng Anh GBP | GBP | SYP | 15 959.91 Bảng Syria SYP |
10 Bảng Anh GBP | GBP | SYP | 31 919.82 Bảng Syria SYP |
15 Bảng Anh GBP | GBP | SYP | 47 879.73 Bảng Syria SYP |
20 Bảng Anh GBP | GBP | SYP | 63 839.64 Bảng Syria SYP |
25 Bảng Anh GBP | GBP | SYP | 79 799.55 Bảng Syria SYP |
100 Bảng Anh GBP | GBP | SYP | 319 198.18 Bảng Syria SYP |
500 Bảng Anh GBP | GBP | SYP | 1 595 990.90 Bảng Syria SYP |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Kwanza Angola | AOA |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.