Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia (MYR) Bạt Thái Lan (THB)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Ringgit Malaysia sang Bạt Thái Lan là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Ringgit Malaysia = 785.7347 Bạt Thái Lan
Ngày xấu nhất để đổi từ Ringgit Malaysia sang Bạt Thái Lan là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Ringgit Malaysia = 740.5481 Bạt Thái Lan
Lịch sử của giá hàng ngày MYR /THB kể từ Thứ ba, 23 Tháng năm 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Ringgit Malaysia = 7.8573 Bạt Thái Lan
tối thiểu trên
1 Ringgit Malaysia = 7.4055 Bạt Thái Lan
Date | MYR/THB |
---|---|
7.7134 | |
7.7749 | |
7.7524 | |
7.7676 | |
7.7600 | |
7.7047 | |
7.7237 | |
7.7388 | |
7.6982 | |
7.6253 | |
7.5603 | |
7.5721 | |
7.5257 | |
7.5479 | |
7.5316 | |
7.5321 | |
7.4926 | |
7.5357 | |
7.4890 | |
7.5180 | |
7.4842 | |
7.4633 | |
7.4457 | |
7.6243 | |
7.5662 | |
7.4757 | |
7.5434 | |
7.6444 | |
7.6633 | |
7.5429 | |
7.6141 | |
7.6646 | |
7.8022 | |
7.8526 | |
7.7200 | |
7.6094 | |
7.5982 | |
7.5779 | |
7.5694 | |
7.5694 | |
7.6285 | |
7.6461 | |
7.5621 | |
7.5598 | |
7.6178 | |
7.5044 | |
7.5069 | |
7.5373 | |
7.5120 | |
7.4991 | |
7.5959 | |
7.5396 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Ringgit Malaysia MYR | MYR | THB | 7.72 Bạt Thái Lan THB |
2 Ringgit Malaysia MYR | MYR | THB | 15.45 Bạt Thái Lan THB |
3 Ringgit Malaysia MYR | MYR | THB | 23.17 Bạt Thái Lan THB |
4 Ringgit Malaysia MYR | MYR | THB | 30.90 Bạt Thái Lan THB |
5 Ringgit Malaysia MYR | MYR | THB | 38.62 Bạt Thái Lan THB |
10 Ringgit Malaysia MYR | MYR | THB | 77.24 Bạt Thái Lan THB |
15 Ringgit Malaysia MYR | MYR | THB | 115.86 Bạt Thái Lan THB |
20 Ringgit Malaysia MYR | MYR | THB | 154.48 Bạt Thái Lan THB |
25 Ringgit Malaysia MYR | MYR | THB | 193.10 Bạt Thái Lan THB |
100 Ringgit Malaysia MYR | MYR | THB | 772.40 Bạt Thái Lan THB |
500 Ringgit Malaysia MYR | MYR | THB | 3 862.00 Bạt Thái Lan THB |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Kwanza Angola | AOA |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Bolívar Venezuela | VEF |
.