Tỷ giá hối đoái Bảng Anh (GBP) Pao Ai-len (IEP)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Bảng Anh sang Pao Ai-len là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Bảng Anh = 92.5966 Pao Ai-len
Ngày xấu nhất để đổi từ Bảng Anh sang Pao Ai-len là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Bảng Anh = 89.8649 Pao Ai-len
Lịch sử của giá hàng ngày GBP /IEP kể từ Thứ hai, 22 Tháng năm 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Bảng Anh = 0.9260 Pao Ai-len
tối thiểu trên
1 Bảng Anh = 0.8986 Pao Ai-len
Date | GBP/IEP |
---|---|
0.9201 | |
0.9165 | |
0.9186 | |
0.9232 | |
0.9128 | |
0.9226 | |
0.9177 | |
0.9203 | |
0.9183 | |
0.9218 | |
0.9236 | |
0.9207 | |
0.9207 | |
0.9200 | |
0.9232 | |
0.9190 | |
0.9242 | |
0.9199 | |
0.9150 | |
0.9165 | |
0.9082 | |
0.9081 | |
0.9123 | |
0.9184 | |
0.9181 | |
0.9079 | |
0.9001 | |
0.9037 | |
0.9069 | |
0.9026 | |
0.9041 | |
0.9113 | |
0.9120 | |
0.9085 | |
0.9082 | |
0.9121 | |
0.9166 | |
0.9212 | |
0.9174 | |
0.9221 | |
0.9159 | |
0.9149 | |
0.9190 | |
0.9121 | |
0.9160 | |
0.9206 | |
0.9160 | |
0.9176 | |
0.9223 | |
0.9158 | |
0.9141 | |
0.9083 | |
0.9058 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Bảng Anh GBP | GBP | IEP | 0.92 Pao Ai-len IEP |
2 Bảng Anh GBP | GBP | IEP | 1.84 Pao Ai-len IEP |
3 Bảng Anh GBP | GBP | IEP | 2.76 Pao Ai-len IEP |
4 Bảng Anh GBP | GBP | IEP | 3.68 Pao Ai-len IEP |
5 Bảng Anh GBP | GBP | IEP | 4.60 Pao Ai-len IEP |
10 Bảng Anh GBP | GBP | IEP | 9.20 Pao Ai-len IEP |
15 Bảng Anh GBP | GBP | IEP | 13.80 Pao Ai-len IEP |
20 Bảng Anh GBP | GBP | IEP | 18.40 Pao Ai-len IEP |
25 Bảng Anh GBP | GBP | IEP | 23.00 Pao Ai-len IEP |
100 Bảng Anh GBP | GBP | IEP | 92.01 Pao Ai-len IEP |
500 Bảng Anh GBP | GBP | IEP | 460.05 Pao Ai-len IEP |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Kwanza Angola | AOA |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.