Tỷ giá hối đoái Bảng Anh (GBP) Ariary Malagasy (MGA)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Bảng Anh sang Ariary Malagasy là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Bảng Anh = 594 405.9543 Ariary Malagasy
Ngày xấu nhất để đổi từ Bảng Anh sang Ariary Malagasy là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Bảng Anh = 542 596.1839 Ariary Malagasy
Lịch sử của giá hàng ngày GBP /MGA kể từ Thứ bảy, 3 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Bảng Anh = 5 944.0595 Ariary Malagasy
tối thiểu trên
1 Bảng Anh = 5 425.9618 Ariary Malagasy
Date | GBP/MGA |
---|---|
5 662.3399 | |
5 634.0397 | |
5 552.3722 | |
5 567.4862 | |
5 578.3054 | |
5 459.7560 | |
5 443.5159 | |
5 517.9168 | |
5 487.3856 | |
5 541.5580 | |
5 723.2682 | |
5 769.0287 | |
5 713.0967 | |
5 762.8161 | |
5 709.3277 | |
5 743.7199 | |
5 685.3554 | |
5 752.6048 | |
5 785.7613 | |
5 792.2491 | |
5 854.7090 | |
5 881.2967 | |
5 864.0438 | |
5 788.8884 | |
5 760.5592 | |
5 764.8517 | |
5 717.1562 | |
5 650.6967 | |
5 557.1250 | |
5 578.4794 | |
5 506.2085 | |
5 540.4206 | |
5 512.6918 | |
5 554.6485 | |
5 485.5147 | |
5 525.0676 | |
5 583.5961 | |
5 627.6345 | |
5 697.7209 | |
5 709.0769 | |
5 723.6760 | |
5 704.6263 | |
5 690.8091 | |
5 766.9047 | |
5 665.7579 | |
5 850.9040 | |
5 854.5058 | |
5 750.8554 | |
5 754.3173 | |
5 764.5025 | |
5 599.8074 | |
5 476.7396 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Bảng Anh GBP | GBP | MGA | 5 655.23 Ariary Malagasy MGA |
2 Bảng Anh GBP | GBP | MGA | 11 310.45 Ariary Malagasy MGA |
3 Bảng Anh GBP | GBP | MGA | 16 965.68 Ariary Malagasy MGA |
4 Bảng Anh GBP | GBP | MGA | 22 620.91 Ariary Malagasy MGA |
5 Bảng Anh GBP | GBP | MGA | 28 276.13 Ariary Malagasy MGA |
10 Bảng Anh GBP | GBP | MGA | 56 552.27 Ariary Malagasy MGA |
15 Bảng Anh GBP | GBP | MGA | 84 828.40 Ariary Malagasy MGA |
20 Bảng Anh GBP | GBP | MGA | 113 104.53 Ariary Malagasy MGA |
25 Bảng Anh GBP | GBP | MGA | 141 380.66 Ariary Malagasy MGA |
100 Bảng Anh GBP | GBP | MGA | 565 522.65 Ariary Malagasy MGA |
500 Bảng Anh GBP | GBP | MGA | 2 827 613.25 Ariary Malagasy MGA |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.