chuyển đổi Đồng Việt Nam Ariary Malagasy | 1 VND = 0.1744 MGA |
chuyển đổi Đô la Mỹ Ariary Malagasy | 1 USD = 4439.3129 MGA |
chuyển đổi Nhân dân tệ Ariary Malagasy | 1 CNY = 624.7362 MGA |
chuyển đổi Đô la Đài Loan mới Ariary Malagasy | 1 TWD = 136.6803 MGA |
chuyển đổi Franc Andorran Ariary Malagasy | 1 ADF = 734.7341 MGA |
chuyển đổi Đồng Peseta của Andora Ariary Malagasy | 1 ADP = 28.9660 MGA |
chuyển đổi Dirham UAE Ariary Malagasy | 1 AED = 1208.6348 MGA |
chuyển đổi Đồng Afghani của Afghanistan Ariary Malagasy | 1 AFA = 0.0512 MGA |
chuyển đổi Afghani Afghanistan Ariary Malagasy | 1 AFN = 61.8740 MGA |
chuyển đổi Old franc Pháp Ariary Malagasy | 1 AFR = 7.3473 MGA |
chuyển đổi Lek Albania Ariary Malagasy | 1 ALL = 47.8504 MGA |
chuyển đổi Dram Armenia Ariary Malagasy | 1 AMD = 11.4407 MGA |
chuyển đổi Guilder Tây Ấn Hà Lan Ariary Malagasy | 1 ANG = 2464.9605 MGA |
chuyển đổi Kwanza Angola Ariary Malagasy | 1 AOA = 5.1831 MGA |
chuyển đổi Đồng Kwanza Mới của Angola Ariary Malagasy | 1 AON = 11.1826 MGA |
chuyển đổi Peso Argentina Ariary Malagasy | 1 ARS = 4.9560 MGA |
chuyển đổi Đồng Schiling Áo Ariary Malagasy | 1 ATS = 350.2496 MGA |
chuyển đổi Đô la Australia Ariary Malagasy | 1 AUD = 2957.4625 MGA |
chuyển đổi Tiền tệ ở hòa lan Aruban Ariary Malagasy | 1 AWF = 2722.2272 MGA |
chuyển đổi Florin Aruba Ariary Malagasy | 1 AWG = 2466.2849 MGA |