tiền của Madagascar : Ariary Malagasy Ar
Ariary Malagasy là đồng tiền của của Madagascar. Mã của của Ariary Malagasy là MGA. Chúng tôi sử dụng Ar làm biểu tượng của của Ariary Malagasy. Ariary Malagasy được chia thành 5 iraimbilanjas. MGA được quy định bởi Central Bank of Madagascar.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Ariary Malagasy là
- Ariary Malagasy đã được giới thiệu vào 1 Th11 1983 (41 năm trước).
- Có 9 mệnh giá tiền xu cho Ariary Malagasy ( Ar0.20 , Ar1 , Ar2 , Ar2.5 , Ar4 , Ar5 , Ar10 , Ar20 và Ar50 ),
- Ariary Malagasy có 7 mệnh giá tiền giấy ( Ar100 , Ar200 , Ar500 , Ar1000 , Ar2000 , Ar5000 và Ar10000 )
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
MGA Tất cả các đồng tiền
MGA/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Ariary Malagasy Won Hàn Quốc | 1 MGA = 0.3081 KRW | |
Ariary Malagasy Yên Nhật | 1 MGA = 0.0353 JPY | |
Ariary Malagasy Ringgit Malaysia | 1 MGA = 0.0011 MYR | |
Ariary Malagasy Kwanza Angola | 1 MGA = 0.1914 AOA | |
Ariary Malagasy Dirham UAE | 1 MGA = 0.0008 AED | |
Ariary Malagasy Euro | 1 MGA = 0.0002 EUR | |
Ariary Malagasy Bolívar Venezuela | 1 MGA = 59.1416 VEF | |
Ariary Malagasy Peso Philipin | 1 MGA = 0.0131 PHP | |
Ariary Malagasy Bạt Thái Lan | 1 MGA = 0.0082 THB | |
Ariary Malagasy Vàng | 1 MGA = 0.0000 XAU |
Tất cả các đồng tiền MGA
tiền tệ/MGA | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Ariary Malagasy | 1 VND = 0.1741 MGA | |
Đô la Mỹ Ariary Malagasy | 1 USD = 4432.2285 MGA | |
Đô la Đài Loan mới Ariary Malagasy | 1 TWD = 137.1287 MGA | |
Nhân dân tệ Ariary Malagasy | 1 CNY = 612.5139 MGA | |
Won Hàn Quốc Ariary Malagasy | 1 KRW = 3.2457 MGA | |
Yên Nhật Ariary Malagasy | 1 JPY = 28.3325 MGA | |
Ringgit Malaysia Ariary Malagasy | 1 MYR = 944.6311 MGA | |
Kwanza Angola Ariary Malagasy | 1 AOA = 5.2236 MGA | |
Dirham UAE Ariary Malagasy | 1 AED = 1206.7119 MGA | |
Euro Ariary Malagasy | 1 EUR = 4811.4500 MGA |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Kwanza Angola | AOA |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.