chuyển đổi Ariary Malagasy (MGA) Nhân dân tệ (CNY)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Ariary Malagasy sang Nhân dân tệ là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100000 Ariary Malagasy = 166.4173815 Nhân dân tệ
Ngày xấu nhất để đổi từ Ariary Malagasy sang Nhân dân tệ là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100000 Ariary Malagasy = 153.1874217 Nhân dân tệ
Lịch sử Ariary Malagasy / Nhân dân tệ
Lịch sử của giá hàng ngày MGA /CNY kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Ariary Malagasy = 0.0016642 Nhân dân tệ
tối thiểu trên
1 Ariary Malagasy = 0.0015319 Nhân dân tệ
Date | MGA/CNY |
---|---|
0.0015853 | |
0.0016237 | |
0.0016336 | |
0.0016316 | |
0.0016361 | |
0.0015967 | |
0.0016298 | |
0.0016385 | |
0.0016549 | |
0.0016586 | |
0.0016532 | |
0.0016439 | |
0.0016007 | |
0.0015964 | |
0.0015991 | |
0.0015841 | |
0.0015870 | |
0.0015813 | |
0.0015693 | |
0.0015689 | |
0.0015798 | |
0.0015602 | |
0.0015452 | |
0.0015319 | |
0.0015462 | |
0.0015591 | |
0.0015636 | |
0.0015533 | |
0.0015760 | |
0.0015868 | |
0.0016108 | |
0.0016086 | |
0.0016155 | |
0.0016173 | |
0.0016194 | |
0.0016080 | |
0.0015846 | |
0.0016162 | |
0.0016171 | |
0.0016201 | |
0.0016112 | |
0.0016103 | |
0.0016069 | |
0.0016141 | |
0.0016157 | |
0.0015810 | |
0.0016251 | |
0.0016023 | |
0.0015890 | |
0.0015981 | |
0.0015988 | |
0.0015894 | |
0.0015969 |
Tiền Của Madagascar
Tiền Của Trung Quốc
bảng chuyển đổi: Ariary Malagasy/Nhân dân tệ
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 000 Ariary Malagasy MGA | MGA | CNY | 1.59 Nhân dân tệ CNY |
2 000 Ariary Malagasy MGA | MGA | CNY | 3.18 Nhân dân tệ CNY |
3 000 Ariary Malagasy MGA | MGA | CNY | 4.76 Nhân dân tệ CNY |
4 000 Ariary Malagasy MGA | MGA | CNY | 6.35 Nhân dân tệ CNY |
5 000 Ariary Malagasy MGA | MGA | CNY | 7.94 Nhân dân tệ CNY |
10 000 Ariary Malagasy MGA | MGA | CNY | 15.88 Nhân dân tệ CNY |
15 000 Ariary Malagasy MGA | MGA | CNY | 23.82 Nhân dân tệ CNY |
20 000 Ariary Malagasy MGA | MGA | CNY | 31.76 Nhân dân tệ CNY |
25 000 Ariary Malagasy MGA | MGA | CNY | 39.70 Nhân dân tệ CNY |
100 000 Ariary Malagasy MGA | MGA | CNY | 158.79 Nhân dân tệ CNY |
500 000 Ariary Malagasy MGA | MGA | CNY | 793.95 Nhân dân tệ CNY |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Vàng | XAU |
.