Tỷ giá hối đoái Bảng Anh (GBP) Đô la Đài Loan mới (NTD)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Bảng Anh GBP | GBP | NTD | 36.75 Đô la Đài Loan mới NTD |
2 Bảng Anh GBP | GBP | NTD | 73.49 Đô la Đài Loan mới NTD |
3 Bảng Anh GBP | GBP | NTD | 110.24 Đô la Đài Loan mới NTD |
4 Bảng Anh GBP | GBP | NTD | 146.98 Đô la Đài Loan mới NTD |
5 Bảng Anh GBP | GBP | NTD | 183.73 Đô la Đài Loan mới NTD |
10 Bảng Anh GBP | GBP | NTD | 367.45 Đô la Đài Loan mới NTD |
15 Bảng Anh GBP | GBP | NTD | 551.18 Đô la Đài Loan mới NTD |
20 Bảng Anh GBP | GBP | NTD | 734.90 Đô la Đài Loan mới NTD |
25 Bảng Anh GBP | GBP | NTD | 918.63 Đô la Đài Loan mới NTD |
100 Bảng Anh GBP | GBP | NTD | 3 674.50 Đô la Đài Loan mới NTD |
500 Bảng Anh GBP | GBP | NTD | 18 372.50 Đô la Đài Loan mới NTD |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Kwanza Angola | AOA |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.