tiền của Đài Loan : Đô la Đài Loan mới NTD
Mã của của Đô la Đài Loan mới là NTD. Chúng tôi sử dụng NTD làm biểu tượng của của Đô la Đài Loan mới.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Đô la Đài Loan mới là
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
NTD Tất cả các đồng tiền
NTD/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đô la Đài Loan mới Won Hàn Quốc | 1 NTD = 47.1329 KRW | |
Đô la Đài Loan mới Yên Nhật | 1 NTD = 5.3994 JPY | |
Đô la Đài Loan mới Ringgit Malaysia | 1 NTD = 0.1619 MYR | |
Đô la Đài Loan mới Kwanza Angola | 1 NTD = 29.2860 AOA | |
Đô la Đài Loan mới Dirham UAE | 1 NTD = 0.1268 AED | |
Đô la Đài Loan mới Euro | 1 NTD = 0.0318 EUR | |
Đô la Đài Loan mới Bolívar Venezuela | 1 NTD = 9047.3707 VEF | |
Đô la Đài Loan mới Peso Philipin | 1 NTD = 2.0053 PHP | |
Đô la Đài Loan mới Bạt Thái Lan | 1 NTD = 1.2509 THB | |
Đô la Đài Loan mới Vàng | 1 NTD = 0.0000 XAU |
Tất cả các đồng tiền NTD
tiền tệ/NTD | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Đô la Đài Loan mới | 1 VND = 0.0011 NTD | |
Đô la Mỹ Đô la Đài Loan mới | 1 USD = 28.9730 NTD | |
Đô la Đài Loan mới Đô la Đài Loan mới | 1 TWD = 0.8964 NTD | |
Nhân dân tệ Đô la Đài Loan mới | 1 CNY = 4.0039 NTD | |
Won Hàn Quốc Đô la Đài Loan mới | 1 KRW = 0.0212 NTD | |
Yên Nhật Đô la Đài Loan mới | 1 JPY = 0.1852 NTD | |
Ringgit Malaysia Đô la Đài Loan mới | 1 MYR = 6.1749 NTD | |
Kwanza Angola Đô la Đài Loan mới | 1 AOA = 0.0341 NTD | |
Dirham UAE Đô la Đài Loan mới | 1 AED = 7.8881 NTD | |
Euro Đô la Đài Loan mới | 1 EUR = 31.4519 NTD |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Kwanza Angola | AOA |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.