chuyển đổi Đô la Đài Loan mới (NTD) Yên Nhật (JPY)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Đô la Đài Loan mới NTD | NTD | JPY | 5.43 Yên Nhật JPY |
2 Đô la Đài Loan mới NTD | NTD | JPY | 10.85 Yên Nhật JPY |
3 Đô la Đài Loan mới NTD | NTD | JPY | 16.28 Yên Nhật JPY |
4 Đô la Đài Loan mới NTD | NTD | JPY | 21.71 Yên Nhật JPY |
5 Đô la Đài Loan mới NTD | NTD | JPY | 27.13 Yên Nhật JPY |
10 Đô la Đài Loan mới NTD | NTD | JPY | 54.26 Yên Nhật JPY |
15 Đô la Đài Loan mới NTD | NTD | JPY | 81.39 Yên Nhật JPY |
20 Đô la Đài Loan mới NTD | NTD | JPY | 108.53 Yên Nhật JPY |
25 Đô la Đài Loan mới NTD | NTD | JPY | 135.66 Yên Nhật JPY |
100 Đô la Đài Loan mới NTD | NTD | JPY | 542.63 Yên Nhật JPY |
500 Đô la Đài Loan mới NTD | NTD | JPY | 2 713.15 Yên Nhật JPY |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Vàng | XAU |
.