chuyển đổi Dirham UAE (AED) Nhân dân tệ (CNY)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Dirham UAE sang Nhân dân tệ là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Dirham UAE = 199.9184 Nhân dân tệ
Ngày xấu nhất để đổi từ Dirham UAE sang Nhân dân tệ là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Dirham UAE = 191.5475 Nhân dân tệ
Lịch sử của giá hàng ngày AED /CNY kể từ Thứ hai, 22 Tháng năm 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Dirham UAE = 1.9992 Nhân dân tệ
tối thiểu trên
1 Dirham UAE = 1.9155 Nhân dân tệ
Date | AED/CNY |
---|---|
1.9304 | |
1.9693 | |
1.9267 | |
1.9708 | |
1.9723 | |
1.9709 | |
1.9690 | |
1.9690 | |
1.9631 | |
1.9601 | |
1.9561 | |
1.9603 | |
1.9595 | |
1.9598 | |
1.9584 | |
1.9381 | |
1.9326 | |
1.9586 | |
1.9351 | |
1.9331 | |
1.9273 | |
1.9432 | |
1.9422 | |
1.9538 | |
1.9300 | |
1.9417 | |
1.9518 | |
1.9848 | |
1.9792 | |
1.9910 | |
1.9916 | |
1.9903 | |
1.9852 | |
1.9575 | |
1.9904 | |
1.9852 | |
1.9844 | |
1.9801 | |
1.9848 | |
1.9624 | |
1.9761 | |
1.9585 | |
1.9344 | |
1.9565 | |
1.9525 | |
1.9689 | |
1.9714 | |
1.9705 | |
1.9498 | |
1.9455 | |
1.9347 | |
1.9261 | |
1.9155 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Dirham UAE AED | AED | CNY | 1.93 Nhân dân tệ CNY |
2 Dirham UAE AED | AED | CNY | 3.86 Nhân dân tệ CNY |
3 Dirham UAE AED | AED | CNY | 5.79 Nhân dân tệ CNY |
4 Dirham UAE AED | AED | CNY | 7.72 Nhân dân tệ CNY |
5 Dirham UAE AED | AED | CNY | 9.65 Nhân dân tệ CNY |
10 Dirham UAE AED | AED | CNY | 19.31 Nhân dân tệ CNY |
15 Dirham UAE AED | AED | CNY | 28.96 Nhân dân tệ CNY |
20 Dirham UAE AED | AED | CNY | 38.62 Nhân dân tệ CNY |
25 Dirham UAE AED | AED | CNY | 48.27 Nhân dân tệ CNY |
100 Dirham UAE AED | AED | CNY | 193.08 Nhân dân tệ CNY |
500 Dirham UAE AED | AED | CNY | 965.40 Nhân dân tệ CNY |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Kwanza Angola | AOA |
Euro | EUR |
Bolívar Venezuela | VEF |
Peso Philipin | PHP |
.