chuyển đổi Rupiah Indonesia Yên Nhật | 1 IDR = 0.0098 JPY |
chuyển đổi Đô la Mỹ Yên Nhật | 1 USD = 156.4363 JPY |
chuyển đổi Nhân dân tệ Yên Nhật | 1 CNY = 21.6188 JPY |
chuyển đổi Đô la Đài Loan mới Yên Nhật | 1 TWD = 4.8400 JPY |
chuyển đổi Bạt Thái Lan Yên Nhật | 1 THB = 4.3165 JPY |
chuyển đổi Đô la Canada Yên Nhật | 1 CAD = 114.7059 JPY |
chuyển đổi Vàng Yên Nhật | 1 XAU = 377608.2432 JPY |
chuyển đổi Franc Andorran Yên Nhật | 1 ADF = 25.8890 JPY |
chuyển đổi Đồng Peseta của Andora Yên Nhật | 1 ADP = 1.0206 JPY |
chuyển đổi Dirham UAE Yên Nhật | 1 AED = 42.5911 JPY |
chuyển đổi Đồng Afghani của Afghanistan Yên Nhật | 1 AFA = 0.0018 JPY |
chuyển đổi Afghani Afghanistan Yên Nhật | 1 AFN = 2.1750 JPY |
chuyển đổi Old franc Pháp Yên Nhật | 1 AFR = 0.2589 JPY |
chuyển đổi Lek Albania Yên Nhật | 1 ALL = 1.6924 JPY |
chuyển đổi Dram Armenia Yên Nhật | 1 AMD = 0.4033 JPY |
chuyển đổi Guilder Tây Ấn Hà Lan Yên Nhật | 1 ANG = 86.7248 JPY |
chuyển đổi Kwanza Angola Yên Nhật | 1 AOA = 0.1844 JPY |
chuyển đổi Đồng Kwanza Mới của Angola Yên Nhật | 1 AON = 0.3940 JPY |
chuyển đổi Peso Argentina Yên Nhật | 1 ARS = 0.1760 JPY |
chuyển đổi Đồng Schiling Áo Yên Nhật | 1 ATS = 12.3414 JPY |