Tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ (USD) Yên Nhật (JPY)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Đô la Mỹ sang Yên Nhật là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Đô la Mỹ = 15 820.2042 Yên Nhật
Ngày xấu nhất để đổi từ Đô la Mỹ sang Yên Nhật là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Đô la Mỹ = 13 806.6557 Yên Nhật
Lịch sử của giá hàng ngày USD /JPY kể từ Thứ ba, 23 Tháng năm 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Đô la Mỹ = 158.2020 Yên Nhật
tối thiểu trên
1 Đô la Mỹ = 138.0666 Yên Nhật
Date | USD/JPY |
---|---|
156.4027 | |
156.2309 | |
153.8833 | |
156.3386 | |
154.8198 | |
154.2175 | |
151.8376 | |
151.5960 | |
151.3846 | |
149.1585 | |
146.7385 | |
150.4570 | |
150.5769 | |
150.2728 | |
149.4073 | |
148.6668 | |
147.4886 | |
148.1477 | |
145.7963 | |
144.2222 | |
141.1150 | |
142.2452 | |
142.6941 | |
146.0512 | |
147.3080 | |
148.4165 | |
148.3841 | |
151.6498 | |
149.9888 | |
149.0998 | |
149.7802 | |
149.5831 | |
148.3349 | |
149.8678 | |
148.8236 | |
147.6178 | |
146.6746 | |
146.5430 | |
146.4644 | |
146.2483 | |
145.4390 | |
142.5350 | |
142.3296 | |
141.5439 | |
138.7734 | |
141.3128 | |
144.6013 | |
143.4628 | |
141.9061 | |
139.4620 | |
139.4141 | |
140.4739 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Đô la Mỹ USD | USD | JPY | 156.44 Yên Nhật JPY |
2 Đô la Mỹ USD | USD | JPY | 312.87 Yên Nhật JPY |
3 Đô la Mỹ USD | USD | JPY | 469.31 Yên Nhật JPY |
4 Đô la Mỹ USD | USD | JPY | 625.75 Yên Nhật JPY |
5 Đô la Mỹ USD | USD | JPY | 782.18 Yên Nhật JPY |
10 Đô la Mỹ USD | USD | JPY | 1 564.36 Yên Nhật JPY |
15 Đô la Mỹ USD | USD | JPY | 2 346.54 Yên Nhật JPY |
20 Đô la Mỹ USD | USD | JPY | 3 128.73 Yên Nhật JPY |
25 Đô la Mỹ USD | USD | JPY | 3 910.91 Yên Nhật JPY |
100 Đô la Mỹ USD | USD | JPY | 15 643.63 Yên Nhật JPY |
500 Đô la Mỹ USD | USD | JPY | 78 218.15 Yên Nhật JPY |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Kwanza Angola | AOA |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Bolívar Venezuela | VEF |
Peso Philipin | PHP |
.