Tỷ giá hối đoái Bảng Anh (GBP) Leu Moldova (MDL)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Bảng Anh sang Leu Moldova là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Bảng Anh = 2 375.1066 Leu Moldova
Ngày xấu nhất để đổi từ Bảng Anh sang Leu Moldova là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Bảng Anh = 2 175.7897 Leu Moldova
Lịch sử của giá hàng ngày GBP /MDL kể từ Thứ hai, 22 Tháng năm 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Bảng Anh = 23.7511 Leu Moldova
tối thiểu trên
1 Bảng Anh = 21.7579 Leu Moldova
Date | GBP/MDL |
---|---|
22.4267 | |
22.1909 | |
22.1599 | |
22.2294 | |
22.0435 | |
21.9434 | |
22.3188 | |
22.0571 | |
22.3278 | |
22.5666 | |
22.5993 | |
22.3946 | |
22.5774 | |
22.4439 | |
22.3743 | |
22.3483 | |
22.4968 | |
22.4889 | |
22.4302 | |
22.2722 | |
22.0572 | |
22.3557 | |
22.3203 | |
22.1811 | |
22.2229 | |
22.4519 | |
22.2267 | |
21.9805 | |
22.2282 | |
22.0277 | |
22.2715 | |
22.0430 | |
22.2949 | |
21.9915 | |
22.1671 | |
22.2021 | |
22.4406 | |
22.4425 | |
22.4454 | |
22.6740 | |
22.2359 | |
22.4957 | |
22.6671 | |
22.3559 | |
23.5958 | |
23.4789 | |
23.2395 | |
22.8310 | |
22.8945 | |
22.2502 | |
22.1159 | |
21.9164 | |
21.9799 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Bảng Anh GBP | GBP | MDL | 22.41 Leu Moldova MDL |
2 Bảng Anh GBP | GBP | MDL | 44.81 Leu Moldova MDL |
3 Bảng Anh GBP | GBP | MDL | 67.22 Leu Moldova MDL |
4 Bảng Anh GBP | GBP | MDL | 89.62 Leu Moldova MDL |
5 Bảng Anh GBP | GBP | MDL | 112.03 Leu Moldova MDL |
10 Bảng Anh GBP | GBP | MDL | 224.06 Leu Moldova MDL |
15 Bảng Anh GBP | GBP | MDL | 336.08 Leu Moldova MDL |
20 Bảng Anh GBP | GBP | MDL | 448.11 Leu Moldova MDL |
25 Bảng Anh GBP | GBP | MDL | 560.14 Leu Moldova MDL |
100 Bảng Anh GBP | GBP | MDL | 2 240.56 Leu Moldova MDL |
500 Bảng Anh GBP | GBP | MDL | 11 202.80 Leu Moldova MDL |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Kwanza Angola | AOA |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.