số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả - |
---|---|---|---|
10 Leu Moldova MDL | MDL | GBP | 0.45 Bảng Anh GBP |
20 Leu Moldova MDL | MDL | GBP | 0.89 Bảng Anh GBP |
30 Leu Moldova MDL | MDL | GBP | 1.34 Bảng Anh GBP |
40 Leu Moldova MDL | MDL | GBP | 1.78 Bảng Anh GBP |
50 Leu Moldova MDL | MDL | GBP | 2.23 Bảng Anh GBP |
60 Leu Moldova MDL | MDL | GBP | 2.68 Bảng Anh GBP |
70 Leu Moldova MDL | MDL | GBP | 3.12 Bảng Anh GBP |
80 Leu Moldova MDL | MDL | GBP | 3.57 Bảng Anh GBP |
90 Leu Moldova MDL | MDL | GBP | 4.01 Bảng Anh GBP |
100 Leu Moldova MDL | MDL | GBP | 4.46 Bảng Anh GBP |
150 Leu Moldova MDL | MDL | GBP | 6.69 Bảng Anh GBP |
200 Leu Moldova MDL | MDL | GBP | 8.92 Bảng Anh GBP |
250 Leu Moldova MDL | MDL | GBP | 11.15 Bảng Anh GBP |
300 Leu Moldova MDL | MDL | GBP | 13.38 Bảng Anh GBP |
400 Leu Moldova MDL | MDL | GBP | 17.84 Bảng Anh GBP |
500 Leu Moldova MDL | MDL | GBP | 22.30 Bảng Anh GBP |
600 Leu Moldova MDL | MDL | GBP | 26.75 Bảng Anh GBP |
700 Leu Moldova MDL | MDL | GBP | 31.21 Bảng Anh GBP |
800 Leu Moldova MDL | MDL | GBP | 35.67 Bảng Anh GBP |
900 Leu Moldova MDL | MDL | GBP | 40.13 Bảng Anh GBP |
1 000 Leu Moldova MDL | MDL | GBP | 44.59 Bảng Anh GBP |
1 500 Leu Moldova MDL | MDL | GBP | 66.89 Bảng Anh GBP |
2 000 Leu Moldova MDL | MDL | GBP | 89.18 Bảng Anh GBP |
5 000 Leu Moldova MDL | MDL | GBP | 222.95 Bảng Anh GBP |
10 000 Leu Moldova MDL | MDL | GBP | 445.90 Bảng Anh GBP |
chuyển đổi MDL GBP - Biểu đồ lịch sử của tiền tệ - Lịch sử của giá hàng ngày - Print