Tỷ giá hối đoái Bảng Anh (GBP) Đồng Leu Rumani (ROL)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Bảng Anh sang Đồng Leu Rumani là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Bảng Anh = 5 959 066.9884 Đồng Leu Rumani
Ngày xấu nhất để đổi từ Bảng Anh sang Đồng Leu Rumani là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Bảng Anh = 5 682 193.7729 Đồng Leu Rumani
Lịch sử của giá hàng ngày GBP /ROL kể từ Thứ hai, 22 Tháng năm 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Bảng Anh = 59 590.6699 Đồng Leu Rumani
tối thiểu trên
1 Bảng Anh = 56 821.9377 Đồng Leu Rumani
Date | GBP/ROL |
---|---|
58 983.9567 | |
58 588.1178 | |
58 532.9383 | |
58 717.1901 | |
57 740.6052 | |
58 408.1878 | |
58 604.2913 | |
58 793.2505 | |
58 706.0070 | |
58 965.7816 | |
59 084.7365 | |
58 783.1432 | |
58 827.4421 | |
58 482.2148 | |
58 681.3818 | |
58 299.6688 | |
59 001.9327 | |
58 841.0770 | |
58 604.2205 | |
58 725.2473 | |
58 336.2260 | |
58 327.0494 | |
58 280.5307 | |
58 206.5900 | |
58 548.8085 | |
58 302.3423 | |
57 783.0577 | |
57 302.7635 | |
57 651.2611 | |
57 063.2424 | |
57 088.2317 | |
57 315.4900 | |
57 415.5776 | |
57 076.4256 | |
57 409.1137 | |
57 674.0932 | |
58 135.8568 | |
58 735.8699 | |
58 462.5600 | |
59 087.6626 | |
58 699.0905 | |
58 715.9544 | |
58 993.2053 | |
58 855.4249 | |
59 403.8159 | |
58 979.4182 | |
58 516.9213 | |
58 720.7528 | |
58 995.9350 | |
57 846.3281 | |
57 383.1988 | |
57 192.7595 | |
57 255.3737 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Bảng Anh GBP | GBP | ROL | 58 939.94 Đồng Leu Rumani ROL |
2 Bảng Anh GBP | GBP | ROL | 117 879.88 Đồng Leu Rumani ROL |
3 Bảng Anh GBP | GBP | ROL | 176 819.82 Đồng Leu Rumani ROL |
4 Bảng Anh GBP | GBP | ROL | 235 759.76 Đồng Leu Rumani ROL |
5 Bảng Anh GBP | GBP | ROL | 294 699.70 Đồng Leu Rumani ROL |
10 Bảng Anh GBP | GBP | ROL | 589 399.39 Đồng Leu Rumani ROL |
15 Bảng Anh GBP | GBP | ROL | 884 099.09 Đồng Leu Rumani ROL |
20 Bảng Anh GBP | GBP | ROL | 1 178 798.79 Đồng Leu Rumani ROL |
25 Bảng Anh GBP | GBP | ROL | 1 473 498.48 Đồng Leu Rumani ROL |
100 Bảng Anh GBP | GBP | ROL | 5 893 993.93 Đồng Leu Rumani ROL |
500 Bảng Anh GBP | GBP | ROL | 29 469 969.65 Đồng Leu Rumani ROL |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Kwanza Angola | AOA |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.