chuyển đổi Đồng Việt Nam Đồng Leu Rumani | 1 VND = 1.8260 ROL |
chuyển đổi Đô la Mỹ Đồng Leu Rumani | 1 USD = 46468.9846 ROL |
chuyển đổi Nhân dân tệ Đồng Leu Rumani | 1 CNY = 6538.5024 ROL |
chuyển đổi Đô la Đài Loan mới Đồng Leu Rumani | 1 TWD = 1430.7181 ROL |
chuyển đổi Franc Andorran Đồng Leu Rumani | 1 ADF = 7691.6170 ROL |
chuyển đổi Đồng Peseta của Andora Đồng Leu Rumani | 1 ADP = 303.2328 ROL |
chuyển đổi Dirham UAE Đồng Leu Rumani | 1 AED = 12651.5060 ROL |
chuyển đổi Đồng Afghani của Afghanistan Đồng Leu Rumani | 1 AFA = 0.5365 ROL |
chuyển đổi Afghani Afghanistan Đồng Leu Rumani | 1 AFN = 659.1343 ROL |
chuyển đổi Old franc Pháp Đồng Leu Rumani | 1 AFR = 76.9162 ROL |
chuyển đổi Lek Albania Đồng Leu Rumani | 1 ALL = 498.4608 ROL |
chuyển đổi Dram Armenia Đồng Leu Rumani | 1 AMD = 119.7225 ROL |
chuyển đổi Guilder Tây Ấn Hà Lan Đồng Leu Rumani | 1 ANG = 25794.4570 ROL |
chuyển đổi Kwanza Angola Đồng Leu Rumani | 1 AOA = 54.2545 ROL |
chuyển đổi Đồng Kwanza Mới của Angola Đồng Leu Rumani | 1 AON = 117.0658 ROL |
chuyển đổi Peso Argentina Đồng Leu Rumani | 1 ARS = 51.9748 ROL |
chuyển đổi Đồng Schiling Áo Đồng Leu Rumani | 1 ATS = 3666.6134 ROL |
chuyển đổi Đô la Australia Đồng Leu Rumani | 1 AUD = 30957.5584 ROL |
chuyển đổi Tiền tệ ở hòa lan Aruban Đồng Leu Rumani | 1 AWF = 28497.8310 ROL |
chuyển đổi Florin Aruba Đồng Leu Rumani | 1 AWG = 25816.1025 ROL |