tiền của Romania : Đồng Leu Rumani ROL
Vào 31 Th12 2006, leu romania (RON) đã thay thế cho đồng leu rumani (ROL). Mã của của Đồng Leu Rumani là ROL. Chúng tôi sử dụng ROL làm biểu tượng của của Đồng Leu Rumani.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Đồng Leu Rumani là
- Đồng Leu Rumani đã được giới thiệu vào 28 Th01 1952 (72 năm trước).
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
ROL Tất cả các đồng tiền
ROL/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Leu Rumani Won Hàn Quốc | 1 ROL = 0.0294 KRW | |
Đồng Leu Rumani Yên Nhật | 1 ROL = 0.0034 JPY | |
Đồng Leu Rumani Ringgit Malaysia | 1 ROL = 0.0001 MYR | |
Đồng Leu Rumani Kwanza Angola | 1 ROL = 0.0182 AOA | |
Đồng Leu Rumani Dirham UAE | 1 ROL = 0.0001 AED | |
Đồng Leu Rumani Euro | 1 ROL = 0.0000 EUR | |
Đồng Leu Rumani Bolívar Venezuela | 1 ROL = 5.6377 VEF | |
Đồng Leu Rumani Peso Philipin | 1 ROL = 0.0012 PHP | |
Đồng Leu Rumani Bạt Thái Lan | 1 ROL = 0.0008 THB | |
Đồng Leu Rumani Vàng | 1 ROL = 0.0000 XAU |
Tất cả các đồng tiền ROL
tiền tệ/ROL | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Đồng Leu Rumani | 1 VND = 1.8266 ROL | |
Đô la Mỹ Đồng Leu Rumani | 1 USD = 46495.7257 ROL | |
Đô la Đài Loan mới Đồng Leu Rumani | 1 TWD = 1438.5315 ROL | |
Nhân dân tệ Đồng Leu Rumani | 1 CNY = 6425.4989 ROL | |
Won Hàn Quốc Đồng Leu Rumani | 1 KRW = 34.0483 ROL | |
Yên Nhật Đồng Leu Rumani | 1 JPY = 297.2182 ROL | |
Ringgit Malaysia Đồng Leu Rumani | 1 MYR = 9909.5312 ROL | |
Kwanza Angola Đồng Leu Rumani | 1 AOA = 54.7974 ROL | |
Dirham UAE Đồng Leu Rumani | 1 AED = 12658.8568 ROL | |
Euro Đồng Leu Rumani | 1 EUR = 50473.9000 ROL |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Kwanza Angola | AOA |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.