chuyển đổi Đồng Leu Rumani (ROL) Dirham UAE (AED)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Đồng Leu Rumani sang Dirham UAE là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
1000000 Đồng Leu Rumani = 80.99712585 Dirham UAE
Ngày xấu nhất để đổi từ Đồng Leu Rumani sang Dirham UAE là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
1000000 Đồng Leu Rumani = 77.80028013 Dirham UAE
Lịch sử Đồng Leu Rumani / Dirham UAE
Lịch sử của giá hàng ngày ROL /AED kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Đồng Leu Rumani = 0.00008100 Dirham UAE
tối thiểu trên
1 Đồng Leu Rumani = 0.00007780 Dirham UAE
Date | ROL/AED |
---|---|
0.00007829 | |
0.00007940 | |
0.00007907 | |
0.00007903 | |
0.00007873 | |
0.00007883 | |
0.00007856 | |
0.00007855 | |
0.00007826 | |
0.00007932 | |
0.00007836 | |
0.00007905 | |
0.00007927 | |
0.00007968 | |
0.00007928 | |
0.00007919 | |
0.00007905 | |
0.00007903 | |
0.00007896 | |
0.00007915 | |
0.00007931 | |
0.00007969 | |
0.00007969 | |
0.00008013 | |
0.00008000 | |
0.00007974 | |
0.00007920 | |
0.00007924 | |
0.00007959 | |
0.00007951 | |
0.00007871 | |
0.00007864 | |
0.00007829 | |
0.00007881 | |
0.00007826 | |
0.00007837 | |
0.00007780 | |
0.00007814 | |
0.00007886 | |
0.00007903 | |
0.00007894 | |
0.00007923 | |
0.00007932 | |
0.00007938 | |
0.00007996 | |
0.00007989 | |
0.00007996 | |
0.00008083 | |
0.00008011 | |
0.00007967 | |
0.00007951 | |
0.00007965 | |
0.00007946 |
Tiền Của Romania
Tiền Của Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất
bảng chuyển đổi: Đồng Leu Rumani/Dirham UAE
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
10 000 Đồng Leu Rumani ROL | ROL | AED | 0.78 Dirham UAE AED |
20 000 Đồng Leu Rumani ROL | ROL | AED | 1.57 Dirham UAE AED |
30 000 Đồng Leu Rumani ROL | ROL | AED | 2.35 Dirham UAE AED |
40 000 Đồng Leu Rumani ROL | ROL | AED | 3.14 Dirham UAE AED |
50 000 Đồng Leu Rumani ROL | ROL | AED | 3.92 Dirham UAE AED |
100 000 Đồng Leu Rumani ROL | ROL | AED | 7.84 Dirham UAE AED |
150 000 Đồng Leu Rumani ROL | ROL | AED | 11.76 Dirham UAE AED |
200 000 Đồng Leu Rumani ROL | ROL | AED | 15.68 Dirham UAE AED |
250 000 Đồng Leu Rumani ROL | ROL | AED | 19.60 Dirham UAE AED |
1 000 000 Đồng Leu Rumani ROL | ROL | AED | 78.39 Dirham UAE AED |
5 000 000 Đồng Leu Rumani ROL | ROL | AED | 391.95 Dirham UAE AED |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Euro | EUR |
Vàng | XAU |
.