Tỷ giá hối đoái Bảng Anh (GBP) Litas Lít-va (LTL)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Bảng Anh sang litas Lít-va là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Bảng Anh = 403.4570 litas Lít-va
Ngày xấu nhất để đổi từ Bảng Anh sang litas Lít-va là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Bảng Anh = 384.7784 litas Lít-va
Lịch sử của giá hàng ngày GBP /LTL kể từ Thứ hai, 22 Tháng năm 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Bảng Anh = 4.0346 Litas Lít-va
tối thiểu trên
1 Bảng Anh = 3.8478 Litas Lít-va
Date | GBP/LTL |
---|---|
3.9917 | |
3.9672 | |
3.9635 | |
3.9758 | |
3.9097 | |
3.9542 | |
3.9677 | |
3.9807 | |
3.9745 | |
3.9924 | |
4.0007 | |
3.9807 | |
3.9825 | |
3.9599 | |
3.9735 | |
3.9469 | |
3.9945 | |
3.9838 | |
3.9681 | |
3.9761 | |
3.9501 | |
3.9490 | |
3.9462 | |
3.9405 | |
3.9647 | |
3.9479 | |
3.9120 | |
3.8801 | |
3.9034 | |
3.8641 | |
3.8652 | |
3.8801 | |
3.8878 | |
3.8648 | |
3.8866 | |
3.9044 | |
3.9362 | |
3.9769 | |
3.9586 | |
4.0004 | |
3.9742 | |
3.9758 | |
3.9943 | |
3.9853 | |
4.0214 | |
3.9934 | |
3.9626 | |
3.9758 | |
3.9945 | |
3.9163 | |
3.8959 | |
3.8825 | |
3.8825 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Bảng Anh GBP | GBP | LTL | 3.99 litas Lít-va LTL |
2 Bảng Anh GBP | GBP | LTL | 7.98 litas Lít-va LTL |
3 Bảng Anh GBP | GBP | LTL | 11.97 litas Lít-va LTL |
4 Bảng Anh GBP | GBP | LTL | 15.96 litas Lít-va LTL |
5 Bảng Anh GBP | GBP | LTL | 19.95 litas Lít-va LTL |
10 Bảng Anh GBP | GBP | LTL | 39.91 litas Lít-va LTL |
15 Bảng Anh GBP | GBP | LTL | 59.86 litas Lít-va LTL |
20 Bảng Anh GBP | GBP | LTL | 79.82 litas Lít-va LTL |
25 Bảng Anh GBP | GBP | LTL | 99.77 litas Lít-va LTL |
100 Bảng Anh GBP | GBP | LTL | 399.08 litas Lít-va LTL |
500 Bảng Anh GBP | GBP | LTL | 1 995.40 Litas Lít-va LTL |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Kwanza Angola | AOA |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.