tiền của Litva : Litas Lít-va Lt
Vào 1 Th10 1992, █ (LTT) đã thay thế cho █ (SUR). Vào 25 Th06 1993, litas lít-va (LTL) đã thay thế cho █ (LTT). Vào 31 Th12 2014, euro (EUR) đã thay thế cho litas lít-va (LTL). Mã của của Litas Lít-va là LTL. Chúng tôi sử dụng Lt làm biểu tượng của của Litas Lít-va. Litas Lít-va được chia thành 100 centas. LTL được quy định bởi Bank of Lithuania.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Litas Lít-va là
- Litas Lít-va đã được giới thiệu vào 25 Th06 1993 (31 năm trước).
- Có 9 mệnh giá tiền xu cho Litas Lít-va ( 1ct , 2ct , 5ct , 10ct , 20ct , 50ct , Lt1 , Lt2 và Lt5 ),
- Litas Lít-va có 6 mệnh giá tiền giấy ( Lt10 , Lt20 , Lt50 , Lt100 , Lt200 và Lt500 )
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
LTL Tất cả các đồng tiền
LTL/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Litas Lít-va Won Hàn Quốc | 1 LTL = 433.8456 KRW | |
Litas Lít-va Yên Nhật | 1 LTL = 49.6999 JPY | |
Litas Lít-va Ringgit Malaysia | 1 LTL = 1.4907 MYR | |
Litas Lít-va Kwanza Angola | 1 LTL = 269.5698 AOA | |
Litas Lít-va Dirham UAE | 1 LTL = 1.1669 AED | |
Litas Lít-va Euro | 1 LTL = 0.2927 EUR | |
Litas Lít-va Bolívar Venezuela | 1 LTL = 83278.5571 VEF | |
Litas Lít-va Peso Philipin | 1 LTL = 18.4580 PHP | |
Litas Lít-va Bạt Thái Lan | 1 LTL = 11.5138 THB | |
Litas Lít-va Vàng | 1 LTL = 0.0001 XAU |
Tất cả các đồng tiền LTL
tiền tệ/LTL | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Litas Lít-va | 1 VND = 0.0001 LTL | |
Đô la Mỹ Litas Lít-va | 1 USD = 3.1476 LTL | |
Đô la Đài Loan mới Litas Lít-va | 1 TWD = 0.0974 LTL | |
Nhân dân tệ Litas Lít-va | 1 CNY = 0.4350 LTL | |
Won Hàn Quốc Litas Lít-va | 1 KRW = 0.0023 LTL | |
Yên Nhật Litas Lít-va | 1 JPY = 0.0201 LTL | |
Ringgit Malaysia Litas Lít-va | 1 MYR = 0.6708 LTL | |
Kwanza Angola Litas Lít-va | 1 AOA = 0.0037 LTL | |
Dirham UAE Litas Lít-va | 1 AED = 0.8570 LTL | |
Euro Litas Lít-va | 1 EUR = 3.4169 LTL |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Kwanza Angola | AOA |
Dirham UAE | AED |
Bolívar Venezuela | VEF |
.