chuyển đổi Bảng Anh (GBP) Yên Nhật (JPY)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Bảng Anh sang Yên Nhật là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Bảng Anh = 19 791.7494 Yên Nhật
Ngày xấu nhất để đổi từ Bảng Anh sang Yên Nhật là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Bảng Anh = 17 210.5727 Yên Nhật
Lịch sử của giá hàng ngày GBP /JPY kể từ Thứ hai, 22 Tháng năm 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Bảng Anh = 197.9175 Yên Nhật
tối thiểu trên
1 Bảng Anh = 172.1057 Yên Nhật
Date | GBP/JPY |
---|---|
197.8208 | |
196.2084 | |
193.3144 | |
196.3542 | |
191.1987 | |
191.9427 | |
192.1893 | |
190.1925 | |
191.2958 | |
189.8322 | |
188.0929 | |
190.9116 | |
190.9907 | |
189.1572 | |
188.6554 | |
186.3344 | |
187.5161 | |
188.2377 | |
185.3891 | |
183.7654 | |
179.6060 | |
180.7230 | |
180.5548 | |
183.3430 | |
186.1027 | |
187.5212 | |
185.5989 | |
186.2151 | |
185.1440 | |
181.3590 | |
183.4704 | |
182.6680 | |
181.7088 | |
181.1862 | |
181.7726 | |
182.7975 | |
183.4606 | |
184.9769 | |
184.7048 | |
186.6088 | |
184.4975 | |
182.1886 | |
182.6342 | |
181.3472 | |
181.4048 | |
181.7847 | |
183.5321 | |
182.3576 | |
181.5431 | |
174.5300 | |
173.3252 | |
173.4519 | |
172.4164 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Bảng Anh GBP | GBP | JPY | 197.95 Yên Nhật JPY |
2 Bảng Anh GBP | GBP | JPY | 395.91 Yên Nhật JPY |
3 Bảng Anh GBP | GBP | JPY | 593.86 Yên Nhật JPY |
4 Bảng Anh GBP | GBP | JPY | 791.81 Yên Nhật JPY |
5 Bảng Anh GBP | GBP | JPY | 989.76 Yên Nhật JPY |
10 Bảng Anh GBP | GBP | JPY | 1 979.53 Yên Nhật JPY |
15 Bảng Anh GBP | GBP | JPY | 2 969.29 Yên Nhật JPY |
20 Bảng Anh GBP | GBP | JPY | 3 959.06 Yên Nhật JPY |
25 Bảng Anh GBP | GBP | JPY | 4 948.82 Yên Nhật JPY |
100 Bảng Anh GBP | GBP | JPY | 19 795.29 Yên Nhật JPY |
500 Bảng Anh GBP | GBP | JPY | 98 976.45 Yên Nhật JPY |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Kwanza Angola | AOA |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Bolívar Venezuela | VEF |
.