chuyển đổi Trung Quốc Yuan (CNH) Đồng Việt Nam (VND)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Trung Quốc Yuan sang Đồng Việt Nam là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Trung Quốc Yuan = 354 112.9451 Đồng Việt Nam
Ngày xấu nhất để đổi từ Trung Quốc Yuan sang Đồng Việt Nam là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Trung Quốc Yuan = 324 242.6659 Đồng Việt Nam
Lịch sử của giá hàng ngày CNH /VND kể từ Thứ ba, 23 Tháng năm 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Trung Quốc Yuan = 3 541.1295 Đồng Việt Nam
tối thiểu trên
1 Trung Quốc Yuan = 3 242.4267 Đồng Việt Nam
Date | CNH/VND |
---|---|
3 512.9527 | |
3 515.7794 | |
3 517.6579 | |
3 498.9712 | |
3 510.7955 | |
3 469.8626 | |
3 446.5678 | |
3 416.1559 | |
3 411.8675 | |
3 430.1958 | |
3 433.4332 | |
3 423.6448 | |
3 421.6938 | |
3 402.1442 | |
3 385.0128 | |
3 377.5302 | |
3 414.4493 | |
3 413.6033 | |
3 406.1696 | |
3 397.8846 | |
3 411.1034 | |
3 393.0467 | |
3 409.8965 | |
3 371.7111 | |
3 394.0774 | |
3 386.9898 | |
3 374.6732 | |
3 344.2796 | |
3 342.3879 | |
3 353.7061 | |
3 364.9790 | |
3 348.1777 | |
3 347.0857 | |
3 325.6814 | |
3 334.7876 | |
3 344.1449 | |
3 296.2092 | |
3 308.3548 | |
3 303.6127 | |
3 267.4626 | |
3 273.4171 | |
3 294.6411 | |
3 312.6176 | |
3 293.6698 | |
3 291.6613 | |
3 271.9495 | |
3 250.0092 | |
3 248.9395 | |
3 284.5715 | |
3 282.2709 | |
3 299.7896 | |
3 311.8349 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Trung Quốc Yuan CNH | CNH | VND | 3 514.37 Đồng Việt Nam VND |
2 Trung Quốc Yuan CNH | CNH | VND | 7 028.74 Đồng Việt Nam VND |
3 Trung Quốc Yuan CNH | CNH | VND | 10 543.11 Đồng Việt Nam VND |
4 Trung Quốc Yuan CNH | CNH | VND | 14 057.48 Đồng Việt Nam VND |
5 Trung Quốc Yuan CNH | CNH | VND | 17 571.85 Đồng Việt Nam VND |
10 Trung Quốc Yuan CNH | CNH | VND | 35 143.70 Đồng Việt Nam VND |
15 Trung Quốc Yuan CNH | CNH | VND | 52 715.55 Đồng Việt Nam VND |
20 Trung Quốc Yuan CNH | CNH | VND | 70 287.40 Đồng Việt Nam VND |
25 Trung Quốc Yuan CNH | CNH | VND | 87 859.25 Đồng Việt Nam VND |
100 Trung Quốc Yuan CNH | CNH | VND | 351 437.01 Đồng Việt Nam VND |
500 Trung Quốc Yuan CNH | CNH | VND | 1 757 185.05 Đồng Việt Nam VND |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Kwanza Angola | AOA |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Bolívar Venezuela | VEF |
.