chuyển đổi Zloty Ba Lan (PLN) Đồng Việt Nam (VND)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Zloty Ba Lan sang Đồng Việt Nam là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Zloty Ba Lan = 650 199.4275 Đồng Việt Nam
Ngày xấu nhất để đổi từ Zloty Ba Lan sang Đồng Việt Nam là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Zloty Ba Lan = 526 743.5732 Đồng Việt Nam
Lịch sử của giá hàng ngày PLN /VND kể từ Thứ ba, 23 Tháng năm 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Zloty Ba Lan = 6 501.9943 Đồng Việt Nam
tối thiểu trên
1 Zloty Ba Lan = 5 267.4357 Đồng Việt Nam
Date | PLN/VND |
---|---|
6 499.7578 | |
6 407.9785 | |
6 344.8526 | |
6 293.6928 | |
6 281.6042 | |
6 218.0381 | |
6 365.0128 | |
6 200.9663 | |
6 227.2842 | |
6 218.3611 | |
6 292.2007 | |
6 198.4528 | |
6 209.3755 | |
6 109.4577 | |
6 103.8410 | |
6 034.6480 | |
6 085.9573 | |
6 125.7745 | |
6 129.4750 | |
6 151.6433 | |
5 267.4357 | |
6 156.1487 | |
6 153.4726 | |
6 022.0879 | |
6 070.0356 | |
6 108.6265 | |
6 085.7588 | |
5 893.2665 | |
5 852.5854 | |
5 860.6848 | |
5 885.6199 | |
5 803.4398 | |
5 652.6293 | |
5 527.2001 | |
5 606.5788 | |
5 619.2514 | |
5 574.3372 | |
5 810.9253 | |
5 835.6386 | |
5 799.1537 | |
5 840.4502 | |
5 899.4932 | |
5 913.6148 | |
5 883.9559 | |
5 985.8608 | |
5 858.1646 | |
5 801.8412 | |
5 785.2777 | |
5 774.9729 | |
5 683.6245 | |
5 623.3623 | |
5 561.1074 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Zloty Ba Lan PLN | PLN | VND | 6 495.69 Đồng Việt Nam VND |
2 Zloty Ba Lan PLN | PLN | VND | 12 991.38 Đồng Việt Nam VND |
3 Zloty Ba Lan PLN | PLN | VND | 19 487.08 Đồng Việt Nam VND |
4 Zloty Ba Lan PLN | PLN | VND | 25 982.77 Đồng Việt Nam VND |
5 Zloty Ba Lan PLN | PLN | VND | 32 478.46 Đồng Việt Nam VND |
10 Zloty Ba Lan PLN | PLN | VND | 64 956.92 Đồng Việt Nam VND |
15 Zloty Ba Lan PLN | PLN | VND | 97 435.38 Đồng Việt Nam VND |
20 Zloty Ba Lan PLN | PLN | VND | 129 913.85 Đồng Việt Nam VND |
25 Zloty Ba Lan PLN | PLN | VND | 162 392.31 Đồng Việt Nam VND |
100 Zloty Ba Lan PLN | PLN | VND | 649 569.23 Đồng Việt Nam VND |
500 Zloty Ba Lan PLN | PLN | VND | 3 247 846.15 Đồng Việt Nam VND |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Kwanza Angola | AOA |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Bolívar Venezuela | VEF |
.