tiền của Trung Quốc : Trung Quốc Yuan CNH
Trung Quốc Yuan là đồng tiền của của Trung Quốc. Mã của của Trung Quốc Yuan là CNH. Chúng tôi sử dụng CNH làm biểu tượng của của Trung Quốc Yuan.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Trung Quốc Yuan là
- Trung Quốc Yuan đã được giới thiệu vào 19 Th07 2010 (14 năm trước).
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
CNH Tất cả các đồng tiền
CNH/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Trung Quốc Yuan Riel Campuchia | 1 CNH = 562.4747 KHR | |
Trung Quốc Yuan Won Hàn Quốc | 1 CNH = 188.5345 KRW | |
Trung Quốc Yuan Yên Nhật | 1 CNH = 21.5979 JPY | |
Trung Quốc Yuan Ringgit Malaysia | 1 CNH = 0.6478 MYR | |
Trung Quốc Yuan Kwanza Angola | 1 CNH = 117.1458 AOA | |
Trung Quốc Yuan Dirham UAE | 1 CNH = 0.5071 AED | |
Trung Quốc Yuan Euro | 1 CNH = 0.1272 EUR | |
Trung Quốc Yuan Bolívar Venezuela | 1 CNH = 36190.0123 VEF | |
Trung Quốc Yuan Peso Philipin | 1 CNH = 8.0212 PHP | |
Trung Quốc Yuan Bạt Thái Lan | 1 CNH = 5.0035 THB |
Tất cả các đồng tiền CNH
tiền tệ/CNH | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Trung Quốc Yuan | 1 VND = 0.0003 CNH | |
Đô la Mỹ Trung Quốc Yuan | 1 USD = 7.2431 CNH | |
Đô la Đài Loan mới Trung Quốc Yuan | 1 TWD = 0.2241 CNH | |
Nhân dân tệ Trung Quốc Yuan | 1 CNY = 1.0010 CNH | |
Won Hàn Quốc Trung Quốc Yuan | 1 KRW = 0.0053 CNH | |
Yên Nhật Trung Quốc Yuan | 1 JPY = 0.0463 CNH | |
Ringgit Malaysia Trung Quốc Yuan | 1 MYR = 1.5437 CNH | |
Kwanza Angola Trung Quốc Yuan | 1 AOA = 0.0085 CNH | |
Dirham UAE Trung Quốc Yuan | 1 AED = 1.9720 CNH | |
Euro Trung Quốc Yuan | 1 EUR = 7.8629 CNH |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Kwanza Angola | AOA |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.