Trung Quốc Yuan Đồng Việt Nam | 1 CNH = 3497.5628 VND |
Trung Quốc Yuan Bạt Thái Lan | 1 CNH = 5.0782 THB |
Trung Quốc Yuan Đô la Mỹ | 1 CNH = 0.1376 USD |
Trung Quốc Yuan Nhân dân tệ | 1 CNH = 0.9778 CNY |
Trung Quốc Yuan Franc Andorran | 1 CNH = 0.8381 ADF |
Trung Quốc Yuan Đồng Peseta của Andora | 1 CNH = 21.2589 ADP |
Trung Quốc Yuan Dirham UAE | 1 CNH = 0.5053 AED |
Trung Quốc Yuan Đồng Afghani của Afghanistan | 1 CNH = 12016.7888 AFA |
Trung Quốc Yuan Afghani Afghanistan | 1 CNH = 9.7736 AFN |
Trung Quốc Yuan Old franc Pháp | 1 CNH = 83.8107 AFR |
Trung Quốc Yuan Lek Albania | 1 CNH = 12.8089 ALL |
Trung Quốc Yuan Dram Armenia | 1 CNH = 53.8786 AMD |
Trung Quốc Yuan Guilder Tây Ấn Hà Lan | 1 CNH = 0.2505 ANG |
Trung Quốc Yuan Kwanza Angola | 1 CNH = 117.5586 AOA |
Trung Quốc Yuan Đồng Kwanza Mới của Angola | 1 CNH = 55.0665 AON |
Trung Quốc Yuan Peso Argentina | 1 CNH = 125.0051 ARS |
Trung Quốc Yuan Đồng Schiling Áo | 1 CNH = 1.7581 ATS |
Trung Quốc Yuan Đô la Australia | 1 CNH = 0.2088 AUD |
Trung Quốc Yuan Tiền tệ ở hòa lan Aruban | 1 CNH = 0.2262 AWF |
Trung Quốc Yuan Florin Aruba | 1 CNH = 0.2480 AWG |
Trung Quốc Yuan Đồng Manat của Azerbaijan | 1 CNH = 1178.0800 AZM |
Trung Quốc Yuan Manat Azerbaijan | 1 CNH = 0.2339 AZN |
Trung Quốc Yuan Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi | 1 CNH = 0.2496 BAM |
Trung Quốc Yuan Đô la Barbados | 1 CNH = 0.2752 BBD |
Trung Quốc Yuan Taka Bangladesh | 1 CNH = 16.3244 BDT |
Trung Quốc Yuan Đồng Franc Bỉ | 1 CNH = 5.1542 BEF |
Trung Quốc Yuan Đồng Lev Xu của Bun-ga-ri | 1 CNH = 254.1624 BGL |
Trung Quốc Yuan Lev Bulgaria | 1 CNH = 0.2487 BGN |
Trung Quốc Yuan Dinar Bahrain | 1 CNH = 0.0524 BHD |
Trung Quốc Yuan Franc Burundi | 1 CNH = 399.3433 BIF |
Trung Quốc Yuan Đô la Bermuda | 1 CNH = 0.1376 BMD |
Trung Quốc Yuan Đô la Brunei | 1 CNH = 0.1870 BND |
Trung Quốc Yuan Boliviano Bolivia | 1 CNH = 0.9604 BOB |
Trung Quốc Yuan Đồng Cruzado của Braxin | 1 CNH = 1961.5928 BRC |
Trung Quốc Yuan Real Braxin | 1 CNH = 0.7283 BRL |
Trung Quốc Yuan Đô la Bahamas | 1 CNH = 0.1376 BSD |
Trung Quốc Yuan Bitcoin | 1 CNH = 0.0000 BTC |
Trung Quốc Yuan Ngultrum Bhutan | 1 CNH = 11.5957 BTN |
Trung Quốc Yuan Pula Botswana | 1 CNH = 1.9104 BWP |
Trung Quốc Yuan Rúp Belarus | 1 CNH = 349.9939 BYR |
Trung Quốc Yuan Đô la Belize | 1 CNH = 0.2802 BZD |
Trung Quốc Yuan Đô la Canada | 1 CNH = 0.1894 CAD |
Trung Quốc Yuan Franc Congo | 1 CNH = 392.8501 CDF |
Trung Quốc Yuan Franc Thụy sĩ | 1 CNH = 0.1235 CHF |
Trung Quốc Yuan Đơn vị Kế toán của Chile | 1 CNH = 0.0046 CLF |
Trung Quốc Yuan Peso Chile | 1 CNH = 126.1922 CLP |
Trung Quốc Yuan Trung Quốc Yuan | 1 CNH = 1.0000 CNH |
Trung Quốc Yuan Peso Colombia | 1 CNH = 548.4185 COP |
Trung Quốc Yuan Colón Costa Rica | 1 CNH = 73.4585 CRC |
Trung Quốc Yuan Peso Cuba có thể chuyển đổi | 1 CNH = 0.1376 CUC |
Trung Quốc Yuan Peso Cuba | 1 CNH = 3.5426 CUP |
Trung Quốc Yuan Escudo Cape Verde | 1 CNH = 14.0747 CVE |
Trung Quốc Yuan Đồng Bảng Síp | 1 CNH = 0.0748 CYP |
Trung Quốc Yuan Koruna Cộng hòa Séc | 1 CNH = 3.1499 CZK |
Trung Quốc Yuan Đồng Mark Đức | 1 CNH = 0.2499 DEM |
Trung Quốc Yuan Franc Djibouti | 1 CNH = 24.7461 DJF |
Trung Quốc Yuan Krone Đan Mạch | 1 CNH = 0.9532 DKK |
Trung Quốc Yuan Peso Dominica | 1 CNH = 8.2521 DOP |
Trung Quốc Yuan Dinar Algeria | 1 CNH = 18.5023 DZD |
Trung Quốc Yuan Đồng Scure Ecuador | 1 CNH = 3655.5614 ECS |
Trung Quốc Yuan Crun Extônia | 1 CNH = 1.9990 EEK |
Trung Quốc Yuan Bảng Ai Cập | 1 CNH = 6.5694 EGP |
Trung Quốc Yuan Nakfa Eritrea | 1 CNH = 2.0637 ERN |
Trung Quốc Yuan Đồng Peseta Tây Ban Nha | 1 CNH = 21.2589 ESP |
Trung Quốc Yuan Birr Ethiopia | 1 CNH = 7.9928 ETB |
Trung Quốc Yuan Euro | 1 CNH = 0.1278 EUR |
Trung Quốc Yuan Đồng Markka Phần Lan | 1 CNH = 0.7597 FIM |
Trung Quốc Yuan Đô la Fiji | 1 CNH = 0.3108 FJD |
Trung Quốc Yuan Bảng Quần đảo Falkland | 1 CNH = 0.1081 FKP |
Trung Quốc Yuan Franc Pháp | 1 CNH = 0.8381 FRF |
Trung Quốc Yuan Bảng Anh | 1 CNH = 0.1081 GBP |
Trung Quốc Yuan Pence Sterling | 1 CNH = 10.8875 GBX |
Trung Quốc Yuan Lari Gruzia | 1 CNH = 0.3887 GEL |
Trung Quốc Yuan Guernsey Pound | 1 CNH = 0.1081 GGP |
Trung Quốc Yuan Cedi Ghana | 1 CNH = 15390.3650 GHC |
Trung Quốc Yuan Cedi Ghana | 1 CNH = 2.0674 GHS |
Trung Quốc Yuan Bảng Gibraltar | 1 CNH = 0.1081 GIP |
Trung Quốc Yuan Dalasi Gambia | 1 CNH = 9.3243 GMD |
Trung Quốc Yuan Franc Guinea | 1 CNH = 1196.9029 GNF |
Trung Quốc Yuan Drachma Hy Lạp | 1 CNH = 43.5371 GRD |
Trung Quốc Yuan Quetzal Guatemala | 1 CNH = 1.0800 GTQ |
Trung Quốc Yuan Đô la Guyana | 1 CNH = 29.0785 GYD |
Trung Quốc Yuan Đô la Hồng Kông | 1 CNH = 1.0749 HKD |
Trung Quốc Yuan Lempira Honduras | 1 CNH = 3.4340 HNL |
Trung Quốc Yuan Kuna Croatia | 1 CNH = 0.9626 HRK |
Trung Quốc Yuan Gourde Haiti | 1 CNH = 18.4368 HTG |
Trung Quốc Yuan Forint Hungary | 1 CNH = 49.9363 HUF |
Trung Quốc Yuan Rupiah Indonesia | 1 CNH = 2241.6232 IDR |
Trung Quốc Yuan Pao Ai-len | 1 CNH = 0.1006 IEP |
Trung Quốc Yuan Sheqel Israel mới | 1 CNH = 0.5176 ILS |
Trung Quốc Yuan Manx bảng | 1 CNH = 0.1081 IMP |
Trung Quốc Yuan Rupee Ấn Độ | 1 CNH = 11.4923 INR |
Trung Quốc Yuan Dinar I-rắc | 1 CNH = 182.0702 IQD |
Trung Quốc Yuan Rial Iran | 1 CNH = 5791.9800 IRR |
Trung Quốc Yuan Króna Iceland | 1 CNH = 19.1082 ISK |
Trung Quốc Yuan Lia Ý | 1 CNH = 247.3945 ITL |
Trung Quốc Yuan Jersey Pound | 1 CNH = 0.1081 JEP |
Trung Quốc Yuan Đô la Jamaica | 1 CNH = 21.6061 JMD |
Trung Quốc Yuan Dinar Jordan | 1 CNH = 0.0975 JOD |
Trung Quốc Yuan Yên Nhật | 1 CNH = 21.5969 JPY |
Trung Quốc Yuan Shilling Kenya | 1 CNH = 18.1382 KES |
Trung Quốc Yuan Som Kyrgyzstan | 1 CNH = 12.0106 KGS |
Trung Quốc Yuan Riel Campuchia | 1 CNH = 571.3313 KHR |
Trung Quốc Yuan Franc Comoros | 1 CNH = 62.2466 KMF |
Trung Quốc Yuan Won Triều Tiên | 1 CNH = 123.8190 KPW |
Trung Quốc Yuan Won Hàn Quốc | 1 CNH = 189.4335 KRW |
Trung Quốc Yuan Dinar Kuwait | 1 CNH = 0.0424 KWD |
Trung Quốc Yuan Đô la Quần đảo Cayman | 1 CNH = 0.1158 KYD |
Trung Quốc Yuan Tenge Kazakhstan | 1 CNH = 62.2147 KZT |
Trung Quốc Yuan Kip Lào | 1 CNH = 2997.9749 LAK |
Trung Quốc Yuan Bảng Li-băng | 1 CNH = 12445.5546 LBP |
Trung Quốc Yuan Rupee Sri Lanka | 1 CNH = 42.0725 LKR |
Trung Quốc Yuan Đô la Liberia | 1 CNH = 26.9569 LRD |
Trung Quốc Yuan Ioti Lesotho | 1 CNH = 2.6287 LSL |
Trung Quốc Yuan Litecoin | 1 CNH = 0.0016 LTC |
Trung Quốc Yuan Litas Lít-va | 1 CNH = 0.4365 LTL |
Trung Quốc Yuan Đồng Franc Luxembourg | 1 CNH = 5.1542 LUF |
Trung Quốc Yuan Lats Latvia | 1 CNH = 0.0898 LVL |
Trung Quốc Yuan Dinar Libi | 1 CNH = 0.6720 LYD |
Trung Quốc Yuan Dirham Ma-rốc | 1 CNH = 1.3718 MAD |
Trung Quốc Yuan Đồng Franc Monegasque | 1 CNH = 0.8381 MCF |
Trung Quốc Yuan Leu Moldova | 1 CNH = 2.4538 MDL |
Trung Quốc Yuan Ariary Malagasy | 1 CNH = 615.7475 MGA |
Trung Quốc Yuan Đồng Franc Magalasy | 1 CNH = 3078.0219 MGF |
Trung Quốc Yuan Denar Macedonia | 1 CNH = 7.8571 MKD |
Trung Quốc Yuan Kyat Myanma | 1 CNH = 288.6280 MMK |
Trung Quốc Yuan Tugrik Mông Cổ | 1 CNH = 474.6399 MNT |
Trung Quốc Yuan Pataca Ma Cao | 1 CNH = 1.1180 MOP |
Trung Quốc Yuan Ouguiya Mauritania | 1 CNH = 49.5989 MRO |
Trung Quốc Yuan Lia xứ Man-tơ | 1 CNH = 0.0549 MTL |
Trung Quốc Yuan Rupee Mauritius | 1 CNH = 6.2996 MUR |
Trung Quốc Yuan Rufiyaa Maldives | 1 CNH = 2.1187 MVR |
Trung Quốc Yuan Kwacha Malawi | 1 CNH = 240.9907 MWK |
Trung Quốc Yuan Peso Mexico | 1 CNH = 2.5351 MXN |
Trung Quốc Yuan Ringgit Malaysia | 1 CNH = 0.6489 MYR |
Trung Quốc Yuan Đồng Metical Mozambique | 1 CNH = 8794.6184 MZM |
Trung Quốc Yuan Metical Mozambique | 1 CNH = 8.7946 MZN |
Trung Quốc Yuan Đô la Namibia | 1 CNH = 2.6287 NAD |
Trung Quốc Yuan Naira Nigeria | 1 CNH = 208.4800 NGN |
Trung Quốc Yuan Córdoba Nicaragua | 1 CNH = 5.1159 NIO |
Trung Quốc Yuan Đồng Guilder Hà Lan | 1 CNH = 0.2816 NLG |
Trung Quốc Yuan Krone Na Uy | 1 CNH = 1.4767 NOK |
Trung Quốc Yuan Rupee Nepal | 1 CNH = 18.5530 NPR |
Trung Quốc Yuan Đô la Đài Loan mới | 1 CNH = 4.0186 NTD |
Trung Quốc Yuan Đô la New Zealand | 1 CNH = 0.2253 NZD |
Trung Quốc Yuan Rial Oman | 1 CNH = 0.0531 OMR |
Trung Quốc Yuan Balboa Panama | 1 CNH = 0.1376 PAB |
Trung Quốc Yuan Nuevo Sol Peru | 1 CNH = 0.5224 PEN |
Trung Quốc Yuan Kina Papua New Guinean | 1 CNH = 0.5337 PGK |
Trung Quốc Yuan Peso Philipin | 1 CNH = 8.0906 PHP |
Trung Quốc Yuan Rupee Pakistan | 1 CNH = 38.6523 PKR |
Trung Quốc Yuan Zloty Ba Lan | 1 CNH = 0.5514 PLN |
Trung Quốc Yuan Đồng Escudo Bồ Đào Nha | 1 CNH = 25.6153 PTE |
Trung Quốc Yuan Guarani Paraguay | 1 CNH = 1046.7952 PYG |
Trung Quốc Yuan Rial Qatar | 1 CNH = 0.5070 QAR |
Trung Quốc Yuan Đồng Leu Rumani | 1 CNH = 6445.9635 ROL |
Trung Quốc Yuan Leu Romania | 1 CNH = 0.6359 RON |
Trung Quốc Yuan Dinar Serbia | 1 CNH = 14.9445 RSD |
Trung Quốc Yuan Rúp Nga | 1 CNH = 12.3618 RUB |
Trung Quốc Yuan Franc Rwanda | 1 CNH = 180.7299 RWF |
Trung Quốc Yuan Riyal Ả Rập Xê-út | 1 CNH = 0.5160 SAR |
Trung Quốc Yuan Đô la quần đảo Solomon | 1 CNH = 1.1670 SBD |
Trung Quốc Yuan Rupee Seychelles | 1 CNH = 1.8878 SCR |
Trung Quốc Yuan Đồng Dinar Sudan | 1 CNH = 8336.0953 SDD |
Trung Quốc Yuan Bảng Sudan | 1 CNH = 80.6199 SDG |
Trung Quốc Yuan Đồng Bảng Sudan | 1 CNH = 83373.7295 SDP |
Trung Quốc Yuan Krona Thụy Điển | 1 CNH = 1.4535 SEK |
Trung Quốc Yuan Đô la Singapore | 1 CNH = 0.1862 SGD |
Trung Quốc Yuan Bảng St. Helena | 1 CNH = 0.1081 SHP |
Trung Quốc Yuan Tôla Xlôvênia | 1 CNH = 30.6185 SIT |
Trung Quốc Yuan Cuaron Xlôvác | 1 CNH = 3.8492 SKK |
Trung Quốc Yuan Leone Sierra Leone | 1 CNH = 2884.9124 SLL |
Trung Quốc Yuan Schilling Somali | 1 CNH = 79.4321 SOS |
Trung Quốc Yuan Đô la Suriname | 1 CNH = 4.3568 SRD |
Trung Quốc Yuan Đồng Guilder Surinam | 1 CNH = 5235.0623 SRG |
Trung Quốc Yuan Bảng Nam Sudan | 1 CNH = 17.9207 SSP |
Trung Quốc Yuan Dobra São Tomé và Príncipe | 1 CNH = 3065.4622 STD |
Trung Quốc Yuan Colón El Salvador | 1 CNH = 1.2162 SVC |
Trung Quốc Yuan Bảng Syria | 1 CNH = 345.6651 SYP |
Trung Quốc Yuan Lilangeni Swaziland | 1 CNH = 2.6280 SZL |
Trung Quốc Yuan Somoni Tajikistan | 1 CNH = 1.4920 TJS |
Trung Quốc Yuan Đồng Manat Turkmenistan | 1 CNH = 2429.3663 TMM |
Trung Quốc Yuan Manat Turkmenistan | 1 CNH = 0.4829 TMT |
Trung Quốc Yuan Dinar Tunisia | 1 CNH = 0.4306 TND |
Trung Quốc Yuan Paʻanga Tonga | 1 CNH = 0.3237 TOP |
Trung Quốc Yuan Lia Thổ Nhĩ Kỳ | 1 CNH = 2989887.1165 TRL |
Trung Quốc Yuan Lia Thổ Nhĩ Kỳ | 1 CNH = 4.4770 TRY |
Trung Quốc Yuan Đô la Trinidad và Tobago | 1 CNH = 0.9409 TTD |
Trung Quốc Yuan Đôla Tuvaluan | 1 CNH = 0.1957 TVD |
Trung Quốc Yuan Đô la Đài Loan mới | 1 CNH = 4.4621 TWD |
Trung Quốc Yuan Shilling Tanzania | 1 CNH = 364.1532 TZS |
Trung Quốc Yuan Hryvnia Ucraina | 1 CNH = 5.5889 UAH |
Trung Quốc Yuan Shilling Uganda | 1 CNH = 526.7835 UGX |
Trung Quốc Yuan Đồng Peso Uruguay | 1 CNH = 5.2923 UYP |
Trung Quốc Yuan Peso Uruguay | 1 CNH = 5.4325 UYU |
Trung Quốc Yuan Som Uzbekistan | 1 CNH = 1759.5523 UZS |
Trung Quốc Yuan Vatican Lira | 1 CNH = 247.3945 VAL |
Trung Quốc Yuan Đồng bolívar của Venezuela | 1 CNH = 36340963.2474 VEB |
Trung Quốc Yuan Bolívar Venezuela | 1 CNH = 36337.2580 VEF |
Trung Quốc Yuan Vatu Vanuatu | 1 CNH = 16.3334 VUV |
Trung Quốc Yuan Tala Samoa | 1 CNH = 0.3852 WST |
Trung Quốc Yuan Franc CFA Trung Phi | 1 CNH = 83.8107 XAF |
Trung Quốc Yuan Bạc | 1 CNH = 0.0047 XAG |
Trung Quốc Yuan Ounce nhôm | 1 CNH = 0.0000 XAL |
Trung Quốc Yuan Vàng | 1 CNH = 0.0001 XAU |
Trung Quốc Yuan Đô la Đông Caribê | 1 CNH = 0.3718 XCD |
Trung Quốc Yuan Ounce đồng | 1 CNH = 0.0000 XCP |
Trung Quốc Yuan DogeCoin | 1 CNH = 0.8379 XDG |
Trung Quốc Yuan Đơn vị Tiền Châu Âu | 1 CNH = 0.1278 XEU |
Trung Quốc Yuan Franc CFA Tây Phi | 1 CNH = 83.8107 XOF |
Trung Quốc Yuan Paladi | 1 CNH = 0.0001 XPD |
Trung Quốc Yuan Franc CFP | 1 CNH = 15.2469 XPF |
Trung Quốc Yuan Bạch kim | 1 CNH = 0.0001 XPT |
Trung Quốc Yuan Ripple | 1 CNH = 0.2638 XRP |
Trung Quốc Yuan Rial Yemen | 1 CNH = 34.4527 YER |
Trung Quốc Yuan Đồng Dinar Nam Tư Có thể chuyển đổi | 1 CNH = 11.1978 YUN |
Trung Quốc Yuan Rand Nam Phi | 1 CNH = 2.5980 ZAR |
Trung Quốc Yuan Đồng kwacha của Zambia | 1 CNH = 2754.2691 ZMK |
Trung Quốc Yuan Kwacha Zambia | 1 CNH = 3.6658 ZMW |
Trung Quốc Yuan Đồng Đô la Zimbabwe | 1 CNH = 13851392358160898962661310464.0000 ZWD |