chuyển đổi Trung Quốc Yuan (CNH) Bảng Anh (GBP)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Trung Quốc Yuan sang Bảng Anh là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
1000 Trung Quốc Yuan = 113.09242 Bảng Anh
Ngày xấu nhất để đổi từ Trung Quốc Yuan sang Bảng Anh là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
1000 Trung Quốc Yuan = 106.49608 Bảng Anh
Lịch sử của giá hàng ngày CNH /GBP kể từ Chủ nhật, 4 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Trung Quốc Yuan = 0.11309 Bảng Anh
tối thiểu trên
1 Trung Quốc Yuan = 0.10650 Bảng Anh
Date | CNH/GBP |
---|---|
0.10787 | |
0.10858 | |
0.10999 | |
0.11034 | |
0.10992 | |
0.11167 | |
0.11065 | |
0.10908 | |
0.10977 | |
0.10910 | |
0.10901 | |
0.10867 | |
0.10930 | |
0.10935 | |
0.11015 | |
0.10975 | |
0.11051 | |
0.10944 | |
0.10936 | |
0.10943 | |
0.10954 | |
0.11043 | |
0.11015 | |
0.11063 | |
0.11073 | |
0.11077 | |
0.11059 | |
0.11158 | |
0.11170 | |
0.11122 | |
0.11223 | |
0.11167 | |
0.11201 | |
0.11204 | |
0.11293 | |
0.11193 | |
0.11074 | |
0.10951 | |
0.10882 | |
0.10877 | |
0.10751 | |
0.10831 | |
0.10862 | |
0.10898 | |
0.10859 | |
0.10652 | |
0.10754 | |
0.10859 | |
0.10858 | |
0.10913 | |
0.11166 | |
0.11294 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
10 Trung Quốc Yuan CNH | CNH | GBP | 1.08 Bảng Anh GBP |
20 Trung Quốc Yuan CNH | CNH | GBP | 2.16 Bảng Anh GBP |
30 Trung Quốc Yuan CNH | CNH | GBP | 3.24 Bảng Anh GBP |
40 Trung Quốc Yuan CNH | CNH | GBP | 4.33 Bảng Anh GBP |
50 Trung Quốc Yuan CNH | CNH | GBP | 5.41 Bảng Anh GBP |
100 Trung Quốc Yuan CNH | CNH | GBP | 10.82 Bảng Anh GBP |
150 Trung Quốc Yuan CNH | CNH | GBP | 16.22 Bảng Anh GBP |
200 Trung Quốc Yuan CNH | CNH | GBP | 21.63 Bảng Anh GBP |
250 Trung Quốc Yuan CNH | CNH | GBP | 27.04 Bảng Anh GBP |
1 000 Trung Quốc Yuan CNH | CNH | GBP | 108.15 Bảng Anh GBP |
5 000 Trung Quốc Yuan CNH | CNH | GBP | 540.75 Bảng Anh GBP |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.