Tỷ giá hối đoái Trung Quốc Yuan (CNH) Rupee Sri Lanka (LKR)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Trung Quốc Yuan sang Rupee Sri Lanka là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Trung Quốc Yuan = 4 651.7597 Rupee Sri Lanka
Ngày xấu nhất để đổi từ Trung Quốc Yuan sang Rupee Sri Lanka là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Trung Quốc Yuan = 4 084.3182 Rupee Sri Lanka
Lịch sử của giá hàng ngày CNH /LKR kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Trung Quốc Yuan = 46.5176 Rupee Sri Lanka
tối thiểu trên
1 Trung Quốc Yuan = 40.8432 Rupee Sri Lanka
Date | CNH/LKR |
---|---|
42.1742 | |
41.6377 | |
41.4011 | |
41.3967 | |
41.3433 | |
41.1633 | |
41.0510 | |
41.4680 | |
41.1724 | |
41.1734 | |
41.3614 | |
41.6606 | |
42.3784 | |
42.7592 | |
42.7463 | |
43.1147 | |
43.3383 | |
43.4481 | |
43.3636 | |
44.2258 | |
44.4671 | |
44.8025 | |
45.0102 | |
45.6524 | |
45.6345 | |
45.7708 | |
45.5292 | |
45.9497 | |
46.0153 | |
45.7117 | |
44.8909 | |
44.8996 | |
44.6766 | |
44.5770 | |
44.3686 | |
44.4250 | |
44.3322 | |
44.5150 | |
44.3754 | |
44.1777 | |
43.9866 | |
44.4044 | |
44.5573 | |
44.2674 | |
44.9583 | |
44.7804 | |
46.0931 | |
44.8897 | |
43.3089 | |
42.4098 | |
42.6738 | |
42.8560 | |
42.0720 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Trung Quốc Yuan CNH | CNH | LKR | 42.07 Rupee Sri Lanka LKR |
2 Trung Quốc Yuan CNH | CNH | LKR | 84.15 Rupee Sri Lanka LKR |
3 Trung Quốc Yuan CNH | CNH | LKR | 126.22 Rupee Sri Lanka LKR |
4 Trung Quốc Yuan CNH | CNH | LKR | 168.29 Rupee Sri Lanka LKR |
5 Trung Quốc Yuan CNH | CNH | LKR | 210.36 Rupee Sri Lanka LKR |
10 Trung Quốc Yuan CNH | CNH | LKR | 420.73 Rupee Sri Lanka LKR |
15 Trung Quốc Yuan CNH | CNH | LKR | 631.09 Rupee Sri Lanka LKR |
20 Trung Quốc Yuan CNH | CNH | LKR | 841.45 Rupee Sri Lanka LKR |
25 Trung Quốc Yuan CNH | CNH | LKR | 1 051.81 Rupee Sri Lanka LKR |
100 Trung Quốc Yuan CNH | CNH | LKR | 4 207.25 Rupee Sri Lanka LKR |
500 Trung Quốc Yuan CNH | CNH | LKR | 21 036.25 Rupee Sri Lanka LKR |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.